Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ AgNO3, FeO ra Ag2O, Fe(NO3)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) , FeO (sắt (II) oxit ) ra Ag2O (bạc oxit) , Fe(NO3)2 (sắt (II) nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho AgNO3 (bạc nitrat) tác dụng vói FeO (sắt (II) oxit ) tạo thành Ag2O (bạc oxit)

Phương trình để tạo ra chất AgNO3 (bạc nitrat) (silver nitrate)

Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4

Phương trình để tạo ra chất FeO (sắt (II) oxit ) (iron(ii) oxide)

FeCO3 → FeO + CO2 y-xCO + FexOy → FeO + y-xCO2 Fe + H2O → FeO + H2

Phương trình để tạo ra chất Ag2O (bạc oxit) (silver oxide)

4Ag + O2 → 2Ag2O 2Ag + O3 → Ag2O + O2 2AgNO3 + FeO → Ag2O + Fe(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất Fe(NO3)2 (sắt (II) nitrat) ()

Fe + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2 Cu(NO3)2 + Fe → Cu + Fe(NO3)2 Cu + 2Fe(NO3)3 → Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2