Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Ag2O ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2Ag2O + HCHO → 4Ag + H2O + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + HCHO => Ag + H2O + CO2  

Phương trình số #3

Ag2O + H2O22Ag + H2O + O2

Nhiệt độ: 160-300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + H2O2 => Ag + H2O + O2  

Phương trình số #4

Ag2O + HCOOH → 2Ag + H2O + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + HCOOH => Ag + H2O + CO2  

Phương trình số #5

Ag2O + 2NaHSO4H2O + Na2SO4 + Ag2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + NaHSO4 => H2O + Na2SO4 + Ag2SO4  

Phương trình số #6

Ag2O + H22Ag + H2O

Nhiệt độ: 150°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + H2 => Ag + H2O  

Phương trình số #7

2Ag2O + CH2O → 4Ag + H2O + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + CH2O => Ag + H2O + CO2  

Phương trình số #8

Ag2O + 2HCl → 2AgCl + H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + HCl => AgCl + H2O  

Phương trình số #9

Ag2O + 2HNO32AgNO3 + H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + HNO3 => AgNO3 + H2O  

Phương trình số #10

Ag2O + 2CH3COOH → H2O + 2CH3COOAg

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + CH3COOH => H2O + CH3COOAg