Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế NO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế NO2 (nitơ dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2Cu(NO3)22CuO + 4NO2 + O2

Nhiệt độ: > 170

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(NO3)2 => CuO + NO2 + O2  

Phương trình số #3

(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + FexOy => H2O + NO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #4

24HNO3 + FeCuS2Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Nhiệt độ: t0 cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + FeCuS2 => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #6

4Al(NO3)32Al2O3 + 12NO2 + 3O2

Nhiệt độ: 150 - 200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(NO3)3 => Al2O3 + NO2 + O2  

Phương trình số #7

2Ba(NO3)22BaO + 4NO2 + O2

Nhiệt độ: 620 - 670°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 => BaO + NO2 + O2  

Phương trình số #8

C + 4HNO32H2O + 4NO2 + CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + HNO3 => H2O + NO2 + CO2  

Phương trình số #9

5HNO3 + P → H2O + 5NO2 + H3PO4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + P => H2O + NO2 + H3PO4  

Phương trình số #10

FeCl2 + 4HNO3H2O + 2HCl + NO2 + Fe(NO3)3

Điều kiện khác: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + HNO3 => H2O + HCl + NO2 + Fe(NO3)3