Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
24H2O | + | K2SO4 | + | Cr2(SO4)3 | → | K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O | |
nước | Kali sunfat | Crom(III) sunfat | Phèn Crom-Kali | ||||
Potassium sulfate | |||||||
Muối | |||||||
18 | 174 | 392 | 999 | ||||
24 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
24H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3 → K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2O (nước) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) để tạo ra K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O (Phèn Crom-Kali) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2O (nước) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) và tạo ra chất K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O (Phèn Crom-Kali).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2O (nước) tác dụng K2SO4 (Kali sunfat) tác dụng Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) và tạo ra chất K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O (Phèn Crom-Kali)
Xuất hiện tinh thể màu xanh tím của phèn crom-kali (K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O) trong dung dịch.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O (Phèn Crom-Kali)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O (Phèn Crom-Kali)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2SO4 (Kali sunfat) ra K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O (Phèn Crom-Kali)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2SO4 (Kali sunfat) ra K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O (Phèn Crom-Kali)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O (Phèn Crom-Kali)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O (Phèn Crom-Kali)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(water)
3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 HCl + NaOH → H2O + NaCl NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O(potassium sulfate)
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2SO4(Chromic sulfate; Chromium(III) sulfate)
H2SO4 + O2 + CrSO4 → 2H2O + 2Cr2(SO4)3 7H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KI → 7H2O + 3I2 + 4K2SO4 + Cr2(SO4)3 3H2SO4 + Cr2O3 → 3H2O + Cr2(SO4)3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cr2(SO4)3(Chrome alum)
Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O tham gia phản ứng