Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Cu(NO3)2 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Cu(NO3)2 (Đồng nitrat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

Cu(NO3)2 + Fe → Cu + Fe(NO3)2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(NO3)2 + Fe => Cu + Fe(NO3)2  

Phương trình số #3

CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + Cu(NO3)2 + H2O => Ca(NO3)2 + Cu(OH)2  

Phương trình số #4

Cu(NO3)2 + Zn → Cu + Zn(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(NO3)2 + Zn => Cu + Zn(NO3)2  

Phương trình số #5

Cu(NO3)2 + Mg → Cu + Mg(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(NO3)2 + Mg => Cu + Mg(NO3)2  

Phương trình số #6

Cu(NO3)2 + FeCl2Fe(NO3)2 + CuCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(NO3)2 + FeCl2 => Fe(NO3)2 + CuCl2  

Phương trình số #7

2Al + 3Cu(NO3)23Cu + 2Al(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Cu(NO3)2 => Cu + Al(NO3)3  

Phương trình số #8

2Cu(NO3)2 + 2H2O → 2Cu + 4HNO3 + O2

Điều kiện khác: Điện phân dung dịch

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(NO3)2 + H2O => Cu + HNO3 + O2  

Phương trình số #9

Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(NO3)2 + NaOH => Cu(OH)2 + NaNO3  

Phương trình số #10

Cu(NO3)2 + K2S → CuS + 2KNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(NO3)2 + K2S => CuS + KNO3