Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có I2 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có I2 (Iot) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

H2 + I22HI

Nhiệt độ: 350 - 500°C Xúc tác: Pt

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + I2 => HI  

Phương trình số #2

2Al + 3I22AlI3

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: H2O

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + I2 => AlI3  

Phương trình số #3

C2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + I2 + NaOH => H2O + NaI + HCOONa + CHI3  

Phương trình số #6

AgNO3 + I2AgI + INO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + I2 => AgI + INO3  

Phương trình số #7

I2 + 2KClO3Cl2 + 2KIO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + KClO3 => Cl2 + KIO3  

Phương trình số #8

I2 + 2Na2S2O32NaI + Na2S4O6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + Na2S2O3 => NaI + Na2S4O6  

Phương trình số #9

10HNO3 + 3I22H2O + 10NO + 6HIO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + I2 => H2O + NO + HIO3  

Phương trình số #10

5Cl2 + 6H2O + I210HCl + 2HIO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O + I2 => HCl + HIO3