Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Al2O3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Al2O3 (Nhôm oxit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

2Al2O34Al + 3O2

Nhiệt độ: 900°C Điều kiện khác: đpnc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 => Al + O2  

Phương trình số #2

Al2O3 + 2NaOH → H2O + 2NaAlO2

Nhiệt độ: 900 - 1100°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + NaOH => H2O + NaAlO2  

Phương trình số #3

Al2O3 + 3H2SO4Al2(SO4)3 + 3H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + H2SO4 => Al2(SO4)3 + H2O  

Phương trình số #4

Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + HCl => AlCl3 + H2O  

Phương trình số #5

2Al2O3 + 9C → 6CO + Al4C3

Nhiệt độ: 2000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + C => CO + Al4C3  

Phương trình số #6

Al2O3 + Ca(OH)2H2O + Ca(AlO2)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + Ca(OH)2 => H2O + Ca(AlO2)2  

Phương trình số #7

Al2O3 + 6HNO33H2O + 2Al(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + HNO3 => H2O + Al(NO3)3  

Phương trình số #8

Al2O3 + 2KOH → H2O + 2KAlO2

Nhiệt độ: 900 - 1100°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + KOH => H2O + KAlO2  

Phương trình số #9

Al2O3 + Na2CO32NaAlO2 + CO2

Nhiệt độ: 1000-1200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + Na2CO3 => NaAlO2 + CO2  

Phương trình số #10

Al2O3 + 3H2O + 2NaOH → 2NaAl(OH)4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + H2O + NaOH => NaAl(OH)4