Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Fe

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Fe (sắt) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

4H2 + Fe3O43Fe + 4H2O

Nhiệt độ: > 570

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Fe3O4 => Fe + H2O  

Phương trình số #3

3Mg + 2FeCl32Fe + 3MgCl2

Nhiệt độ: t0 thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + FeCl3 => Fe + MgCl2  

Phương trình số #4

2Zn + 2FeCl32Fe + FeCl2 + 2ZnCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Zn + FeCl3 => Fe + FeCl2 + ZnCl2  

Phương trình số #5

3FeO + 2NH33Fe + 3H2O + N2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + NH3 => Fe + H2O + N2  

Phương trình số #6

2H2O + 2FeSO42Fe + 2H2SO4 + O2

Điều kiện khác: Điện phân dung dịch với điện cực trơ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + FeSO4 => Fe + H2SO4 + O2  

Phương trình số #7

Mg + FeSO4Fe + MgSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + FeSO4 => Fe + MgSO4  

Phương trình số #8

2Al + 3FeO → Al2O3 + 3Fe

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + FeO => Al2O3 + Fe  

Phương trình số #9

CO + FeO → Fe + CO2

Nhiệt độ: 700 - 800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + FeO => Fe + CO2  

Phương trình số #10

2NaH + Fe3O43Fe + 4NaOH

Nhiệt độ: 350-420°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaH + Fe3O4 => Fe + NaOH