Định nghĩa phân loại
H2O + C6H5CH3 →
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + C6H5CH3 =>
Phương trình số #2
H2O + CH3CH2CH2Cl → HCl + CH3CH2CH2OH
Điều kiện khác: ở nhiệt độ thường hoặc đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CH3CH2CH2Cl => HCl + CH3CH2CH2OH
Phương trình số #3
KOH + C6H5Br →
Dung môi: butanol Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + C6H5Br =>
Phương trình số #4
KOH + C6H5CH2Cl →
Dung môi: butanol Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + C6H5CH2Cl =>
Phương trình số #5
CH3OH + KOH → H2O + CH3OK
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3OH + KOH => H2O + CH3OK
Phương trình số #6
Cu(OH)2 + CH2(OH)CH2CH2OH →
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + CH2(OH)CH2CH2OH =>
Phương trình số #7
CuO + (CH3)3COH →
Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + (CH3)3COH =>
Phương trình số #8
C6H5OH + HCl → C6H5Cl + H2O
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + HCl => C6H5Cl + H2O
Phương trình số #9
C6H5OH + HBr → H2O + C6H5Br
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + HBr => H2O + C6H5Br
Phương trình số #10
Br2 + CH3COCH3 →
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + CH3COCH3 =>