Định nghĩa phân loại
+ CH3COOH → H2O + CH3COOCH=CH2
Xúc tác: H2SO4 đặc Điều kiện khác: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình + CH3COOH => H2O + CH3COOCH=CH2
Phương trình số #2
CH3CHO + CH3COOH → H2O + CH3COOCH=CH2
Xúc tác: H2SO4 đặc Điều kiện khác: Đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + CH3COOH => H2O + CH3COOCH=CH2
Phương trình số #3
AgNO3 + NH3 + CH3COOCH=CH2 →
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NH3 + CH3COOCH=CH2 =>
Phương trình số #4
H2 + (C15H31COO)3C3H5 →
Xúc tác: Ni Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + (C15H31COO)3C3H5 =>
Phương trình số #5
H2 + (CH3[CH2]16COO)3C3H5 →
Xúc tác: Ni Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + (CH3[CH2]16COO)3C3H5 =>
Phương trình số #6
Br2 + (CH3[CH2]16COO)3C3H5 →
Dung môi: CCl4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + (CH3[CH2]16COO)3C3H5 =>
Phương trình số #7
Br2 + (C15H31COO)3C3H5 →
Dung môi: CCl4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + (C15H31COO)3C3H5 =>
Phương trình số #8
Br2 + C6H12O6 →
Dung môi: CCl4 Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C6H12O6 =>
Phương trình số #9
C6H12O6 + H2O →
Xúc tác: H2SO4 đặc Điều kiện khác: đun nóng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H12O6 + H2O =>
Phương trình số #10
CH3OH + C12H22O11 →
Xúc tác: khí HCl khô Điều kiện khác: đun nóng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3OH + C12H22O11 =>