Chủ đề: Phương trình không xảy ra phản ứng - Trang 21

Phương trình không xảy ra phản ứng - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

+ CH3COOH → H2O + CH3COOCH=CH2

Xúc tác: H2SO4 đặc Điều kiện khác: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình + CH3COOH => H2O + CH3COOCH=CH2  

Phương trình số #2

CH3CHO + CH3COOH → H2O + CH3COOCH=CH2

Xúc tác: H2SO4 đặc Điều kiện khác: Đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + CH3COOH => H2O + CH3COOCH=CH2  

Phương trình số #3

AgNO3 + NH3 + CH3COOCH=CH2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NH3 + CH3COOCH=CH2 =>  

Phương trình số #4

H2 + (C15H31COO)3C3H5

Xúc tác: Ni Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + (C15H31COO)3C3H5 =>  

Phương trình số #5

H2 + (CH3[CH2]16COO)3C3H5

Xúc tác: Ni Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + (CH3[CH2]16COO)3C3H5 =>  

Phương trình số #6

Br2 + (CH3[CH2]16COO)3C3H5

Dung môi: CCl4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + (CH3[CH2]16COO)3C3H5 =>  

Phương trình số #7

Br2 + (C15H31COO)3C3H5

Dung môi: CCl4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + (C15H31COO)3C3H5 =>  

Phương trình số #8

Br2 + C6H12O6

Dung môi: CCl4 Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C6H12O6 =>  

Phương trình số #9

C6H12O6 + H2O →

Xúc tác: H2SO4 đặc Điều kiện khác: đun nóng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H12O6 + H2O =>  

Phương trình số #10

CH3OH + C12H22O11

Xúc tác: khí HCl khô Điều kiện khác: đun nóng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3OH + C12H22O11 =>