Chủ đề: Phương trình không xảy ra phản ứng - Trang 20

Phương trình không xảy ra phản ứng - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

CH3COCH3 + H2O + KMnO4

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COCH3 + H2O + KMnO4 =>  

Phương trình số #2

AgNO3 + CH3COCH3 + NH3

Điều kiện khác: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + CH3COCH3 + NH3 =>  

Phương trình số #3

Cu + 2HCOOH → H2 + (HCOO)2Cu

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCOOH => H2 + (HCOO)2Cu  

Phương trình số #4

2CH3COOH + Cu → H2 + (CH3COO)2Cu

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Cu => H2 + (CH3COO)2Cu  

Phương trình số #5

Cu + 2C2H5COOH →

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + C2H5COOH =>  

Phương trình số #6

Br2 + C6H5CH3HBr + C6H4Br-CH3

Điều kiện khác: ánh sáng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C6H5CH3 => HBr + C6H4Br-CH3  

Phương trình số #7

KOH + (CH3)3C-CH2-Br →

Dung môi: C2H5OH Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + (CH3)3C-CH2-Br =>  

Phương trình số #8

H2SO4 + (CH3)2CHCH2CH2OH → H2O + (CH3)2CHCH2CH2-OSO3H

Điều kiện khác: ở nhiệt độ thấp

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + (CH3)2CHCH2CH2OH => H2O + (CH3)2CHCH2CH2-OSO3H  

Phương trình số #9

C6H5OH + HNO3H2O + C6H5-ONO2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + HNO3 => H2O + C6H5-ONO2  

Phương trình số #10

Br2 + C2H2BrHC=CHBr

Nhiệt độ: 20°C Dung môi: CCl4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C2H2 => BrHC=CHBr