Định nghĩa phân loại
CH3COCH3 + H2O + KMnO4 →
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COCH3 + H2O + KMnO4 =>
Phương trình số #2
AgNO3 + CH3COCH3 + NH3 →
Điều kiện khác: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + CH3COCH3 + NH3 =>
Phương trình số #3
Cu + 2HCOOH → H2 + (HCOO)2Cu
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCOOH => H2 + (HCOO)2Cu
Phương trình số #4
2CH3COOH + Cu → H2 + (CH3COO)2Cu
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Cu => H2 + (CH3COO)2Cu
Phương trình số #5
Cu + 2C2H5COOH →
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + C2H5COOH =>
Phương trình số #6
Br2 + C6H5CH3 → HBr + C6H4Br-CH3
Điều kiện khác: ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C6H5CH3 => HBr + C6H4Br-CH3
Phương trình số #7
KOH + (CH3)3C-CH2-Br →
Dung môi: C2H5OH Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + (CH3)3C-CH2-Br =>
Phương trình số #8
H2SO4 + (CH3)2CHCH2CH2OH → H2O + (CH3)2CHCH2CH2-OSO3H
Điều kiện khác: ở nhiệt độ thấp
Phương trình số #9
C6H5OH + HNO3 → H2O + C6H5-ONO2
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + HNO3 => H2O + C6H5-ONO2
Phương trình số #10
Br2 + C2H2 → BrHC=CHBr
Nhiệt độ: 20°C Dung môi: CCl4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C2H2 => BrHC=CHBr