Định nghĩa phân loại
C2H5OH + KOH → H2O + C2H5OK
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + KOH => H2O + C2H5OK
Phương trình số #2
AgNO3 + C4H6 + NH3 →
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + C4H6 + NH3 =>
Phương trình số #3
2Br2 + C2H2 → CHBr2CHBr2
Nhiệt độ: -20°C Dung môi: CCl4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C2H2 => CHBr2CHBr2
Phương trình số #4
C2H2 + 2H2O → C2H4(OH)2
Nhiệt độ: 80°C Xúc tác: HgSO4.H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + H2O => C2H4(OH)2
Phương trình số #5
C6H6 + HBr →
Dung môi: CCl4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H6 + HBr =>
Phương trình số #6
C6H6 + H2O →
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H6 + H2O =>
Phương trình số #7
C6H6 + KMnO4 →
Nhiệt độ: 80 - 100°C Dung môi: H2O
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H6 + KMnO4 =>
Phương trình số #8
Br2 + C6H6 →
Dung môi: CCl4 Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C6H6 =>
Phương trình số #9
Br2 + C6H5CH3 →
Dung môi: CCl4 Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C6H5CH3 =>
Phương trình số #10
C6H5CH3 + HBr →
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5CH3 + HBr =>