Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
3H2O | + | 3Na2S2O3 | + | 2ScCl3 | → | 6NaCl | + | 3S | + | 3SO2 | + | 2Sc(OH)3 | |
nước | natri thiosulfat | Scandi clorua | Natri Clorua | sulfua | lưu hùynh dioxit | Scandi trihidroxit | |||||||
Scandium(III) chloride | natri clorua | Sulfur đioxit | |||||||||||
(lỏng) | (rắn) | (rắn) | (rắn) | (kt) | (khí) | (dd) | |||||||
(không màu) | (trắng) | (xám) | (trắng) | (vàng) | (không màu) | ||||||||
Muối | Muối | ||||||||||||
18 | 158 | 151 | 58 | 32 | 64 | 96 | |||||||
3 | 3 | 2 | 6 | 3 | 3 | 2 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3H2O + 3Na2S2O3 + 2ScCl3 → 6NaCl + 3S + 3SO2 + 2Sc(OH)3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2O (nước) phản ứng với Na2S2O3 (natri thiosulfat) phản ứng với ScCl3 (Scandi clorua) để tạo ra NaCl (Natri Clorua), S (sulfua), SO2 (lưu hùynh dioxit), Sc(OH)3 (Scandi trihidroxit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Cho ScCl3 tác dụng với Na2S2O3 tạo ra hiện tượng kết tủa và có khi bay ra.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2O (nước) tác dụng Na2S2O3 (natri thiosulfat) tác dụng ScCl3 (Scandi clorua) và tạo ra chất NaCl (Natri Clorua), S (sulfua), SO2 (lưu hùynh dioxit), Sc(OH)3 (Scandi trihidroxit)
- Có khí SO2 thoát ra, mùi sốc. - Có hiện tượng kết tượng kết tủa vàng.
Là phản ứng điều chế Sc(OH)3
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra NaCl (Natri Clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra NaCl (Natri Clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra S (sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra Sc(OH)3 (Scandi trihidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Sc(OH)3 (Scandi trihidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2S2O3 (natri thiosulfat) ra NaCl (Natri Clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2S2O3 (natri thiosulfat) ra NaCl (Natri Clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2S2O3 (natri thiosulfat) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2S2O3 (natri thiosulfat) ra S (sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2S2O3 (natri thiosulfat) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2S2O3 (natri thiosulfat) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2S2O3 (natri thiosulfat) ra Sc(OH)3 (Scandi trihidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2S2O3 (natri thiosulfat) ra Sc(OH)3 (Scandi trihidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ ScCl3 (Scandi clorua) ra NaCl (Natri Clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ ScCl3 (Scandi clorua) ra NaCl (Natri Clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ ScCl3 (Scandi clorua) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ ScCl3 (Scandi clorua) ra S (sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ ScCl3 (Scandi clorua) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ ScCl3 (Scandi clorua) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ ScCl3 (Scandi clorua) ra Sc(OH)3 (Scandi trihidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ ScCl3 (Scandi clorua) ra Sc(OH)3 (Scandi trihidroxit)
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(water)
2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O(sodium thiosulfate)
Na2SO3 + S → Na2S2O3 H2O + 2Na2S + 2O2 → Na2S2O3 + 2NaOH 2Na2S2O4 → Na2S2O3 + Na2S2O5 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2S2O3(Scandium chloride; Scandium trichloride)
3Cl2 + 2Sc → 2ScCl3 6HCl + Sc2O3 → 3H2O + 2ScCl3 ScCl3.xH2O → xH2O + ScCl3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra ScCl3(sodium chloride)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3 2NaCl → Cl2 + 2Na Tổng hợp tất cả phương trình có NaCl tham gia phản ứng(sulfur)
Fe + S → FeS H2 + S → H2S 3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có S tham gia phản ứng(sulfur dioxide)
2SO2 + Ba(OH)2 → Ba(HSO3)2 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 H2O + SO2 → H2SO3 Tổng hợp tất cả phương trình có SO2 tham gia phản ứng(Scandium trihydoxide; Scandium trihydroxide)
3HCl + Sc(OH)3 → 3H2O + ScCl3 Tổng hợp tất cả phương trình có Sc(OH)3 tham gia phản ứng