Định nghĩa phân loại
Phản ứng trong đó một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử trong phân tử hợp chất hữu cơ bị thay thê bởi một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử khác.
Phản ứng thế cũng là một loại phương trình hoá học cực kỳ phổ biến trong chương trình trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Cl2 + CHCl3 → HCl + CCl4
Điều kiện khác: ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + CHCl3 => HCl + CCl4
Phương trình số #2
2HNO3 + Ni → H2 + Ni(NO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Ni => H2 + Ni(NO3)2
Phương trình số #3
2Al + 6HBr → 3H2 + 2AlBr3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HBr => H2 + AlBr3
Phương trình số #4
Cl2 + 2NaBr → Br2 + 2NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + NaBr => Br2 + NaCl
Phương trình số #5
H2O + Mg → H2 + MgO
Nhiệt độ: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Mg => H2 + MgO
Phương trình số #6
H2SO4 + BaO2 → H2O2 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + BaO2 => H2O2 + BaSO4
Phương trình số #7
Cl2 + 2NaI → I2 + 2NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + NaI => I2 + NaCl
Phương trình số #8
C2H5OH + HBr → H2O + C2H5Br
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + HBr => H2O + C2H5Br
Phương trình số #9
C + ZnO → CO + Zn
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + ZnO => CO + Zn
Phương trình số #10
Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl
Nhiệt độ: 25°C Điều kiện khác: ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + C3H8 => HCl + C3H7Cl