Định nghĩa phân loại
Phản ứng trong đó một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử trong phân tử hợp chất hữu cơ bị thay thê bởi một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử khác.
Phản ứng thế cũng là một loại phương trình hoá học cực kỳ phổ biến trong chương trình trung học cơ sở và trung học phổ thông.
H2O + CH3COCl → CH3COOH + HCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CH3COCl => CH3COOH + HCl
Phương trình số #2
CH3COCl + 2C2H5NH2 → NH3 + C2H5Cl + CH3CONHC2H5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COCl + C2H5NH2 => NH3 + C2H5Cl + CH3CONHC2H5
Phương trình số #3
CH3CH2CH2OH + C2H5COOH → H2O + C2H5COOCH2CH2CH3
Xúc tác: H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CH2CH2OH + C2H5COOH => H2O + C2H5COOCH2CH2CH3
Phương trình số #4
CH3Cl + CH3COOH → HCl + CH3COOCH3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3Cl + CH3COOH => HCl + CH3COOCH3
Phương trình số #5
Br2 + CH4 → CH3Br + HBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + CH4 => CH3Br + HBr
Phương trình số #6
C6H5Cl + KOH → C6H5OH + KCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5Cl + KOH => C6H5OH + KCl
Phương trình số #7
C6H5Cl + 2NH3 → C6H5NH2 + NH4Cl
Xúc tác: CuCl2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5Cl + NH3 => C6H5NH2 + NH4Cl
Phương trình số #8
2Na + C6H5Br + CH3Br → C6H5CH3 + 2NaBr
Dung môi: Dung dịch ether khô
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + C6H5Br + CH3Br => C6H5CH3 + NaBr
Phương trình số #9
2Na + 2NH3 → H2 + 2NaNH2
Nhiệt độ: 350°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + NH3 => H2 + NaNH2
Phương trình số #10
CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl
Điều kiện khác: ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + Cl2 => CH3Cl + HCl