Định nghĩa phân loại
Trong phản ứng phân hủy, số oxi hóa cuả các nguyên tố có thể thay đổi hoặc không thay đổi. Như vậy, phản ứng phân hủy có thể là phản ứng oxi hóa - khử hoặc không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
Phản ứng hoá học là loại phản ứng xuất hiện nhiều trong chương trình Hoá trung học cơ sở, phổ thông cho tới Ôn Thi Đại Học.
C2H6 → C2H4 + H2
Nhiệt độ: 500°C Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H6 => C2H4 + H2
Phương trình số #2
C4H10 → CH4 + C3H6
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C4H10 => CH4 + C3H6
Phương trình số #3
C4H10 → CH3CH=CHCH3 + H2
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C4H10 => CH3CH=CHCH3 + H2
Phương trình số #4
2H3PO4 → H2O + H4P2O7
Nhiệt độ: 200 - 250°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H3PO4 => H2O + H4P2O7
Phương trình số #5
HNO3 + HBr → Br2 + H2O + NO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + HBr => Br2 + H2O + NO2
Phương trình số #6
2CuO → 2Cu + O2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO => Cu + O2
Phương trình số #7
(NH4)2CO3 → H2O + 2NH3 + CO2
Nhiệt độ: > 70
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2CO3 => H2O + NH3 + CO2
Phương trình số #8
CaCl2 → Ca + Cl2
Điều kiện khác: Điện phân nóng chảy
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCl2 => Ca + Cl2
Phương trình số #9
4Al(NO3)3 → 2Al2O3 + 12NO2 + 3O2
Nhiệt độ: 150 - 200°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(NO3)3 => Al2O3 + NO2 + O2
Phương trình số #10
2KClO3 → 2KCl + 3O2
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: MnO2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 => KCl + O2