Định nghĩa phân loại
K2Cr2O7 + 2Ba(OH)2 → H2O + 2KOH + 2BaCrO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + Ba(OH)2 => H2O + KOH + BaCrO4
Phương trình số #2
Ba(OH)2 + (COONa)2 → 2NaOH + Ba(COO)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + (COONa)2 => NaOH + Ba(COO)2
Phương trình số #3
Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + Na2CO3 => FeCO3 + NaNO3
Phương trình số #4
2H2O + 4NO2 + O2 → 4HNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NO2 + O2 => HNO3
Phương trình số #5
HNO3 + (CH3)2NH → ((CH3)2NH2)NO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + (CH3)2NH => ((CH3)2NH2)NO3
Phương trình số #6
NaOH + C2H5COOC2H5 → C2H5OH + C2H5COONa
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: H2O
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5COOC2H5 => C2H5OH + C2H5COONa
Phương trình số #7
2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2
Nhiệt độ: t0
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + CH3NH3HCO3 => H2O + K2CO3 + CH3NH2
Phương trình số #8
(3n-1-k)/2O2 + CnH2n+2-2kO2 → (n+1-k)H2O + nCO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CnH2n+2-2kO2 => H2O + CO2
Phương trình số #9
2NaOH + CH2(COOH)2 → 2H2O + CH2(COONa)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH2(COOH)2 => H2O + CH2(COONa)2
Phương trình số #10
HCl + C17H35COONa → NaCl + C17H35COOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + C17H35COONa => NaCl + C17H35COOH