Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 12 - Trang 13

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 12 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

Ba(OH)2 + (COONa)22NaOH + Ba(COO)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + (COONa)2 => NaOH + Ba(COO)2  

Phương trình số #3

Fe(NO3)2 + Na2CO3FeCO3 + 2NaNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + Na2CO3 => FeCO3 + NaNO3  

Phương trình số #4

2H2O + 4NO2 + O24HNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NO2 + O2 => HNO3  

Phương trình số #5

HNO3 + (CH3)2NH → ((CH3)2NH2)NO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + (CH3)2NH => ((CH3)2NH2)NO3  

Phương trình số #6

NaOH + C2H5COOC2H5C2H5OH + C2H5COONa

Nhiệt độ: t0 Xúc tác: H2O

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5COOC2H5 => C2H5OH + C2H5COONa  

Phương trình số #7

2KOH + CH3NH3HCO3H2O + K2CO3 + CH3NH2

Nhiệt độ: t0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + CH3NH3HCO3 => H2O + K2CO3 + CH3NH2  

Phương trình số #8

(3n-1-k)/2O2 + CnH2n+2-2kO2(n+1-k)H2O + nCO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CnH2n+2-2kO2 => H2O + CO2  

Phương trình số #9

2NaOH + CH2(COOH)22H2O + CH2(COONa)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH2(COOH)2 => H2O + CH2(COONa)2  

Phương trình số #10

HCl + C17H35COONa → NaCl + C17H35COOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + C17H35COONa => NaCl + C17H35COOH