Định nghĩa phân loại
5KClO3 + 6P → 5KCl + 3P2O5
Điều kiện khác: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + P => KCl + P2O5
Phương trình số #2
CO + FeCO3 → Fe + CO2
Điều kiện khác: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + FeCO3 => Fe + CO2
Phương trình số #3
3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4NO3 + CH2 => H2O + N2 + CO2
Phương trình số #4
3O2 + C2H3COOH → 2H2O + 3CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C2H3COOH => H2O + CO2
Phương trình số #5
Cr + 3HCl + HNO3 → 2H2O + NO + CrCl3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr + HCl + HNO3 => H2O + NO + CrCl3
Phương trình số #6
2NaHCO3 + MgCl2 → H2O + MgCO3 + 2NaCl + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHCO3 + MgCl2 => H2O + MgCO3 + NaCl + CO2
Phương trình số #7
8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4
Không có
Phương trình số #8
SO2 + 2KOH.2H2O → 5H2O + K2SO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 + KOH.2H2O => H2O + K2SO3
Phương trình số #9
FeBr3 + 3Ag(NO3) → 3AgBr + Fe(NO3)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeBr3 + Ag(NO3) => AgBr + Fe(NO3)3
Phương trình số #10
Cu(OH)2 + 2C2H4(OH)2 → 2H2O + [C2H4(OHO)]2Cu
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + C2H4(OH)2 => H2O + [C2H4(OHO)]2Cu