Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 11 - Trang 36

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

5KClO3 + 6P → 5KCl + 3P2O5

Điều kiện khác: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + P => KCl + P2O5  

Phương trình số #2

CO + FeCO3Fe + CO2

Điều kiện khác: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + FeCO3 => Fe + CO2  

Phương trình số #3

3NH4NO3 + CH27H2O + 3N2 + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4NO3 + CH2 => H2O + N2 + CO2  

Phương trình số #4

3O2 + C2H3COOH → 2H2O + 3CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C2H3COOH => H2O + CO2  

Phương trình số #5

Cr + 3HCl + HNO32H2O + NO + CrCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr + HCl + HNO3 => H2O + NO + CrCl3  

Phương trình số #6

2NaHCO3 + MgCl2H2O + MgCO3 + 2NaCl + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHCO3 + MgCl2 => H2O + MgCO3 + NaCl + CO2  

Phương trình số #7

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO45Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4  

Phương trình số #8

SO2 + 2KOH.2H2O → 5H2O + K2SO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 + KOH.2H2O => H2O + K2SO3  

Phương trình số #9

FeBr3 + 3Ag(NO3) → 3AgBr + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeBr3 + Ag(NO3) => AgBr + Fe(NO3)3  

Phương trình số #10

Cu(OH)2 + 2C2H4(OH)22H2O + [C2H4(OHO)]2Cu

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + C2H4(OH)2 => H2O + [C2H4(OHO)]2Cu