Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 11 - Trang 35

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

8Al + 30HNO39H2O + 3NH4NO3 + 8Al(NO3)3

Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + NH4NO3 + Al(NO3)3  

Phương trình số #2

3HCl + Ag3PO43AgCl + H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Ag3PO4 => AgCl + H3PO4  

Phương trình số #3

2KOH + Mg(NO3)22KNO3 + Mg(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Mg(NO3)2 => KNO3 + Mg(OH)2  

Phương trình số #4

CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + NH4Cl => H2O + NH3 + CaCl2  

Phương trình số #5

18H2O + 14KClO3 + 3As2S39H2SO4 + 14KCl + 6H3AsO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KClO3 + As2S3 => H2SO4 + KCl + H3AsO4  

Phương trình số #6

2H2O + 2K + CuSO4Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + K2SO4  

Phương trình số #8

Ba(NO3)2 + K2SO42KNO3 + BaSO4

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + K2SO4 => KNO3 + BaSO4  

Phương trình số #9

2H2O + CF4CO2 + 4HF

Nhiệt độ: 171°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CF4 => CO2 + HF  

Phương trình số #10

Ba(OH)2 + 2KHSO42H2O + K2SO4 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + KHSO4 => H2O + K2SO4 + BaSO4