Định nghĩa phân loại
8Al + 30HNO3 → 9H2O + 3NH4NO3 + 8Al(NO3)3
Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: HNO3 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + NH4NO3 + Al(NO3)3
Phương trình số #2
3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Ag3PO4 => AgCl + H3PO4
Phương trình số #3
2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Mg(NO3)2 => KNO3 + Mg(OH)2
Phương trình số #4
CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + NH4Cl => H2O + NH3 + CaCl2
Phương trình số #5
18H2O + 14KClO3 + 3As2S3 → 9H2SO4 + 14KCl + 6H3AsO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KClO3 + As2S3 => H2SO4 + KCl + H3AsO4
Phương trình số #6
2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + K2SO4
Phương trình số #7
3Cl2 + N2 → 2NCl3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + N2 => NCl3
Phương trình số #8
Ba(NO3)2 + K2SO4 → 2KNO3 + BaSO4
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + K2SO4 => KNO3 + BaSO4
Phương trình số #9
2H2O + CF4 → CO2 + 4HF
Nhiệt độ: 171°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CF4 => CO2 + HF
Phương trình số #10
Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + KHSO4 => H2O + K2SO4 + BaSO4