Định nghĩa phân loại
Phương trình số #2
FeS + 2HBr → H2S + FeBr2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + HBr => H2S + FeBr2
Phương trình số #3
2NaClO3 → 2NaCl + 3O2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaClO3 => NaCl + O2
Phương trình số #4
nC4H6 → (-CH2-CH=CH-CH2-)n
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: Na, xúc tác Điều kiện khác: áp suất
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C4H6 => (-CH2-CH=CH-CH2-)n
Phương trình số #5
2KNO3 + MgCl2 → 2KCl + Mg(NO3)2
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + MgCl2 => KCl + Mg(NO3)2
Phương trình số #6
C2H4 + 1/2O2 → CH3CHO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + O2 => CH3CHO
Phương trình số #7
CH3CHO + H2O → C2H5OH
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + H2O => C2H5OH
Phương trình số #8
C2H5OH + 1/2O2 → CH3CHO + H2O
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + O2 => CH3CHO + H2O
Phương trình số #9
K2CO3 + MgCl2 → 2KCl + MgCO3
Điều kiện khác: điều kiện thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + MgCl2 => KCl + MgCO3
Phương trình số #10
H2SO4 + K2O → H2O + K2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2O => H2O + K2SO4