Email này chưa được đăng ký!
X

Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 11 - Trang 28

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

FeS + 2HBr → H2S + FeBr2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + HBr => H2S + FeBr2  

Phương trình số #3

2NaClO32NaCl + 3O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaClO3 => NaCl + O2  

Phương trình số #4

nC4H6(-CH2-CH=CH-CH2-)n

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: Na, xúc tác Điều kiện khác: áp suất

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C4H6 => (-CH2-CH=CH-CH2-)n  

Phương trình số #5

2KNO3 + MgCl22KCl + Mg(NO3)2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + MgCl2 => KCl + Mg(NO3)2  

Phương trình số #6

C2H4 + 1/2O2CH3CHO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + O2 => CH3CHO  

Phương trình số #7

CH3CHO + H2O → C2H5OH

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + H2O => C2H5OH  

Phương trình số #8

C2H5OH + 1/2O2CH3CHO + H2O

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + O2 => CH3CHO + H2O  

Phương trình số #9

K2CO3 + MgCl22KCl + MgCO3

Điều kiện khác: điều kiện thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + MgCl2 => KCl + MgCO3  

Phương trình số #10

H2SO4 + K2O → H2O + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2O => H2O + K2SO4