Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 11 - Trang 29

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

2CH3COOH + Mg(OH)22H2O + (CH3COO)2Mg

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Mg(OH)2 => H2O + (CH3COO)2Mg  

Phương trình số #3

P2O5 + 3Ba(OH)23H2O + Ba3(PO4)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình P2O5 + Ba(OH)2 => H2O + Ba3(PO4)2  

Phương trình số #4

C2H5OH + (CH3CO)2O → CH3COOH + CH3COOC2H5

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + (CH3CO)2O => CH3COOH + CH3COOC2H5  

Phương trình số #5

2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH32Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O + HCHO + NH3 => Ag + NH4NO3 + HCOONH4  

Phương trình số #6

C6H6 + CH2=CH2C6H5CH2CH3

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác H+

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H6 + CH2=CH2 => C6H5CH2CH3  

Phương trình số #7

C6H12C6H6 + H2

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H12 => C6H6 + H2  

Phương trình số #8

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Nhiệt độ: nhiệt độ Áp suất: p

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C6H5Br => C6H5ONa + H2O + NaBr  

Phương trình số #9

Br2 + H2O + (NH4)2SO3(NH4)2SO4 + 2HBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + H2O + (NH4)2SO3 => (NH4)2SO4 + HBr  

Phương trình số #10

2NaOH + CH3CHCl2CH3CHO + H2O + 2NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3CHCl2 => CH3CHO + H2O + NaCl