Định nghĩa phân loại
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4
Không có
Phương trình số #2
2CH3COOH + Mg(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Mg
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Mg(OH)2 => H2O + (CH3COO)2Mg
Phương trình số #3
P2O5 + 3Ba(OH)2 → 3H2O + Ba3(PO4)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình P2O5 + Ba(OH)2 => H2O + Ba3(PO4)2
Phương trình số #4
C2H5OH + (CH3CO)2O → CH3COOH + CH3COOC2H5
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + (CH3CO)2O => CH3COOH + CH3COOC2H5
Phương trình số #5
2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O + HCHO + NH3 => Ag + NH4NO3 + HCOONH4
Phương trình số #6
C6H6 + CH2=CH2 → C6H5CH2CH3
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác H+
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H6 + CH2=CH2 => C6H5CH2CH3
Phương trình số #7
C6H12 → C6H6 + H2
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H12 => C6H6 + H2
Phương trình số #8
NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr
Nhiệt độ: nhiệt độ Áp suất: p
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C6H5Br => C6H5ONa + H2O + NaBr
Phương trình số #9
Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + H2O + (NH4)2SO3 => (NH4)2SO4 + HBr
Phương trình số #10
2NaOH + CH3CHCl2 → CH3CHO + H2O + 2NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3CHCl2 => CH3CHO + H2O + NaCl