Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 11 - Trang 27

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

C2H4 + H2O → C2H5OH

Xúc tác: H2SO4; H3PO4 Điều kiện khác: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O => C2H5OH  

Phương trình số #2

C2H2 + 2Na → H2 + Na2C2

Nhiệt độ: 150°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + Na => H2 + Na2C2  

Phương trình số #3

CH2=CH2 + HBr → CH3CH2Br

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH2=CH2 + HBr => CH3CH2Br  

Phương trình số #4

Cu + Ag2SO42Ag + CuSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + Ag2SO4 => Ag + CuSO4  

Phương trình số #5

Al2O3 + 2NaOH → H2O + 2NaAlO2

Nhiệt độ: 900 - 1100°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + NaOH => H2O + NaAlO2  

Phương trình số #6

2Al(OH)3 + 3ZnSO4Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(OH)3 + ZnSO4 => Al2(SO4)3 + Zn(OH)2  

Phương trình số #7

2NaOH + ZnSO4Na2SO4 + Zn(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + ZnSO4 => Na2SO4 + Zn(OH)2  

Phương trình số #8

Ca(HCO3)2CaO + H2O + 2CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 => CaO + H2O + CO2  

Phương trình số #9

Ca(OH)2 + NaHCO3CaCO3 + H2O + NaOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + NaHCO3 => CaCO3 + H2O + NaOH  

Phương trình số #10

CO2 + K[Al(OH)4] → Al(OH)3 + KHCO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + K[Al(OH)4] => Al(OH)3 + KHCO3