Định nghĩa phân loại
C2H4 + H2O → C2H5OH
Xúc tác: H2SO4; H3PO4 Điều kiện khác: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O => C2H5OH
Phương trình số #2
C2H2 + 2Na → H2 + Na2C2
Nhiệt độ: 150°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + Na => H2 + Na2C2
Phương trình số #3
CH2=CH2 + HBr → CH3CH2Br
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH2=CH2 + HBr => CH3CH2Br
Phương trình số #4
Cu + Ag2SO4 → 2Ag + CuSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + Ag2SO4 => Ag + CuSO4
Phương trình số #5
Al2O3 + 2NaOH → H2O + 2NaAlO2
Nhiệt độ: 900 - 1100°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + NaOH => H2O + NaAlO2
Phương trình số #6
2Al(OH)3 + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(OH)3 + ZnSO4 => Al2(SO4)3 + Zn(OH)2
Phương trình số #7
2NaOH + ZnSO4 → Na2SO4 + Zn(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + ZnSO4 => Na2SO4 + Zn(OH)2
Phương trình số #8
Ca(HCO3)2 → CaO + H2O + 2CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 => CaO + H2O + CO2
Phương trình số #9
Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + NaHCO3 => CaCO3 + H2O + NaOH
Phương trình số #10
CO2 + K[Al(OH)4] → Al(OH)3 + KHCO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + K[Al(OH)4] => Al(OH)3 + KHCO3