Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ O2 ra SO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra SO2 (lưu hùynh dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2O2 + Cu2S → 2CuO + SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Cu2S => CuO + SO2  

Phương trình số #3

4FeS + 7O22Fe2O3 + 4SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + O2 => Fe2O3 + SO2  

Phương trình số #4

3O2 + 2ZnS → 2SO2 + 2ZnO

Nhiệt độ: 800 - 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + ZnS => SO2 + ZnO  

Phương trình số #5

5O2 + 4FeCu2S28CuO + 2Fe2O3 + 8SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + FeCu2S2 => CuO + Fe2O3 + SO2  

Phương trình số #6

5O2 + 2SiO2 + 2CuFeS22Cu + 4SO2 + 2FeSiO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + SiO2 + CuFeS2 => Cu + SO2 + FeSiO2  

Phương trình số #7

4FeS2 + 11O22Fe2O3 + 8SO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + O2 => Fe2O3 + SO2  

Phương trình số #8

13O2 + 4CuFeS24CuO + 2Fe2O3 + 8SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CuFeS2 => CuO + Fe2O3 + SO2  

Phương trình số #9

O2 + HgS → Hg + SO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + HgS => Hg + SO2  

Phương trình số #10

2CuS + 3O22CuO + 2SO2

Nhiệt độ: 300 - 500°C Dung môi: hỗn hợp của CuSO4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuS + O2 => CuO + SO2