Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: t0 cao
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + S => H2SO4 + NO
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + S => H2O + H2SO4 + NO2
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => Fe2(SO4)3 + H2O + H2SO4 + NO
Phương trình số #5
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => H2O + H2SO4 + NO + Fe(NO3)3
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + CuS2 => H2O + H2SO4 + NO + CuSO4
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => H2O + H2SO4 + NO + Fe(NO3)3
Phương trình số #9
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuS + HNO3 => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO2
Phương trình số #10
Nhiệt độ: đun nóng Điều kiện khác: HNO3 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Cu2S => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO