Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
3FeS2 | + | 26HNO3 | → | 7H2O | + | 6H2SO4 | + | 17NO | + | 3Fe(NO3)3 | |
Pyrit sắt | axit nitric | nước | axit sulfuric | nitơ oxit | Sắt(III) nitrat | ||||||
Axit nitric | Sulfuric acid; | Nitrogen monoxide | Iron(III) nitrate | ||||||||
(rắn) | (dd) | (lỏng) | (rắn) | (khí) | (rắn) | ||||||
(không màu) | (không màu) | ||||||||||
Axit | Axit | Muối | |||||||||
120 | 63 | 18 | 98 | 30 | 242 | ||||||
3 | 26 | 7 | 6 | 17 | 3 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3FeS2 + 26HNO3 → 7H2O + 6H2SO4 + 17NO + 3Fe(NO3)3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, FeS2 (Pyrit sắt) phản ứng với HNO3 (axit nitric) để tạo ra H2O (nước), H2SO4 (axit sulfuric), NO (nitơ oxit), Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
cho FeS2 tác dụng với acid HNO3.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là FeS2 (Pyrit sắt) tác dụng HNO3 (axit nitric) và tạo ra chất H2O (nước), H2SO4 (axit sulfuric), NO (nitơ oxit), Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat)
Có khí không màu thoát ra.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra H2SO4 (axit sulfuric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra H2SO4 (axit sulfuric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra H2SO4 (axit sulfuric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra H2SO4 (axit sulfuric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Pyrite; Marcasite)
2H2S + 2FeCl3 → FeCl2 + FeS2 + 4HCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeS2(nitric acid)
NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HNO3(water)
2H2O → 2H2 + O2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 3H2O + P2O5 → 2H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(sulfuric acid)
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 H2SO4 + Zn → H2 + ZnSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2SO4 tham gia phản ứng(nitrogen monoxide)
2NO + O2 → 2NO2 9H2SO4 + 6KMnO4 + 10NO → 4H2O + 10HNO3 + 6MnSO4 + 3K2SO4 2NO + SO2 → SO3 + N2O Tổng hợp tất cả phương trình có NO tham gia phản ứng(iron(iii) nitrate)
Fe + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2 4Fe(NO3)3 → 2Fe2O3 + 12NO2 + 3O2 3Cu(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Cu(NO3)2 + 2Fe(OH)3 Tổng hợp tất cả phương trình có Fe(NO3)3 tham gia phản ứng