Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

KBr có tác dụng với K2SO3 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới KBr và K2SO3

Tất cả các phương trình mô tả KBr (kali bromua) tác dụng với K2SO3 (Kali sunfit)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


K KBr B Br K K2S O3 S SO3 K2SO3 O

Thông tin thêm về chất hóa học

KBr (kali bromua)

Tên Tiếng Việt: kali bromua

Tất cả phương trình hóa học có KBr là chất tham gia


2H2SO4 + 2KBr + MnO2 → Br2 + 2H2O + MnSO4 + K2SO4Cl2 + 2KBr → Br2 + 2KCl7H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KBr → 3Br2 + 7H2O + 4K2SO4 + Cr2(SO4)3H2SO4 + 2KBr → K2SO4 + 2HBrAgNO3 + KBr → AgBr + KNO33H2O + KBr → 3H2 + KBrO38H2SO4 + 10KBr + 2KMnO4 → 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 6K2SO43H2SO4 + 5KBr + KBrO3 → 3Br2 + 3H2O + 3K2SO4H2SO4 + KBr → KHSO4 + HBrF2 + 2KBr → Br2 + 2KF

Tất cả phương trình hóa học có KBr là chất sản phẩm

C2H4Br2 + 2KOH → C2H2 + 2H2O + 2KBrBr2 + 2KI → I2 + 2KBr2KMnO4 + 16HBr → Br2 + 8H2O + 2KBr + 2MnBr23K2SO4 + 2AlBr3 → Al2(SO4)3 + 6KBr2K + MgBr → 2KBr + MgCH3Br + KCN → KBr + CH3CNAgBr + 2KCN → KBr + KAg(CN)2KBrO4 → KBr + 2O2Br2 + 2K → 2KBr2KBrO3 → 2KBr + 3O2KCN + C2H5Br → KBr + C2H5CNBr2 + K2S → 2KBr + SBr2 + K2S2 → 2KBr + 2S3KOH + AlBr3 → Al(OH)3 + 3KBrK2Cr2O7 + 14HBrO → 3Br2 + 7H2O + 2KBr + 2CrBr3H2O + 3K2CO3 + 2FeBr3 → 6KBr + 3CO2 + 2FeO(OH)KNO2 + NH4Br → 2H2O + KBr + N23C + 2KBrO3 → 2KBr + 3CO22NH3 + KBrO3 → 3H2O + KBr + N22Br2 + 2H2O + 2KSO2F → H2SO4 + 2KBr + 2HBr + SO2F2KBrO3 + 6Ni(OH)2 → 3H2O + KBr + 6NiOOHKOH + C2H5Br → C2H4 + H2O + KBrK2Cr2O7 + 14HBr → 3Br2 + 7H2O + 2KBr + 2CrBr32Br2 + 4KOH + Na2CrO2 → 2H2O + 4KBr + Na2CrO46HI + KBrO3 → 3H2O + 3I2 + KBr3Br2 + 3K2CO3 → 5KBr + 3CO2 + KBrO3KI + CH3CH(Br)CH2(Br) → KBr + IBr + CH2=CHCH3

K2SO3 (Kali sunfit)

Tên Tiếng Việt:

Tất cả phương trình hóa học có K2SO3 là chất tham gia


H2SO4 + K2SO3 → H2O + SO2 + K2SO42HCl + K2SO3 → H2O + 2KCl + SO24K2SO3 → 4K2S + 3K2SO42KMnO4 + 5K2SO3 + 6KHSO4 → 3H2O + 2MnSO4 + 9K2SO43H2SO4 + 2KMnO4 + 5K2SO3 → 3H2O + 2MnSO4 + 6K2SO4H2O + 2KMnO4 + 3K2SO3 → 2KOH + 2MnO2 + 3K2SO42KMnO4 + 2KOH + K2SO3 → H2O + K2SO4 + 2K2MnO43H2SO4 + K2Cr2O7 + 3K2SO3 → 2H2O + 2KOH + 3K2SO4 + Cr2(SO4)3O2 + 2K2SO3 → 2K2SO4S + K2SO3 → K2S2O3SO2 + K2SO3 → K2S2O5H2O + SO2 + K2SO3 → 2KHSO3H2O + 2KI + K2SO3 + 2CuSO4 → H2SO4 + 2K2SO4 + 2CuI12H2O + K2SO3 → 2[K(H2O)6] + [SO3]BaCl2 + K2SO3 → 2KCl + BaSO33K2SO3 + 2FeCl3+ 6KCl5H2O + 2KMnO4 + 3K2SO3 → 2KOH + 2Mn(OH)4 + 3K2SO4MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3

Tất cả phương trình hóa học có K2SO3 là chất sản phẩm

C2H4Br2 + 2KOH → C2H2 + 2H2O + 2KBrBr2 + 2KI → I2 + 2KBr2KMnO4 + 16HBr → Br2 + 8H2O + 2KBr + 2MnBr23K2SO4 + 2AlBr3 → Al2(SO4)3 + 6KBr2K + MgBr → 2KBr + MgCH3Br + KCN → KBr + CH3CNAgBr + 2KCN → KBr + KAg(CN)2KBrO4 → KBr + 2O2Br2 + 2K → 2KBr2KBrO3 → 2KBr + 3O2KCN + C2H5Br → KBr + C2H5CNBr2 + K2S → 2KBr + SBr2 + K2S2 → 2KBr + 2S3KOH + AlBr3 → Al(OH)3 + 3KBrK2Cr2O7 + 14HBrO → 3Br2 + 7H2O + 2KBr + 2CrBr3H2O + 3K2CO3 + 2FeBr3 → 6KBr + 3CO2 + 2FeO(OH)KNO2 + NH4Br → 2H2O + KBr + N23C + 2KBrO3 → 2KBr + 3CO22NH3 + KBrO3 → 3H2O + KBr + N22Br2 + 2H2O + 2KSO2F → H2SO4 + 2KBr + 2HBr + SO2F2KBrO3 + 6Ni(OH)2 → 3H2O + KBr + 6NiOOHKOH + C2H5Br → C2H4 + H2O + KBrK2Cr2O7 + 14HBr → 3Br2 + 7H2O + 2KBr + 2CrBr32Br2 + 4KOH + Na2CrO2 → 2H2O + 4KBr + Na2CrO46HI + KBrO3 → 3H2O + 3I2 + KBr3Br2 + 3K2CO3 → 5KBr + 3CO2 + KBrO3KI + CH3CH(Br)CH2(Br) → KBr + IBr + CH2=CHCH3