Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, KMnO4, K2SO3 ra KOH, Mn(OH)4, K2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , KMnO4 (kali pemanganat) , K2SO3 (Kali sunfit) ra KOH (kali hidroxit) , Mn(OH)4 () , K2SO4 (Kali sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói KMnO4 (kali pemanganat) K2SO3 (Kali sunfit) tạo thành KOH (kali hidroxit) K2SO4 (kali sunfat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất KMnO4 (kali pemanganat) (potassium permanganate)

2H2O + 3K2MnO4 → 2KMnO4 + 4KOH + MnO2 2H2O + O2 + 4K2MnO4 → 4KMnO4 + 4KOH 2KOH + Mn2O7 → H2O + 2KMnO4

Phương trình để tạo ra chất K2SO3 (Kali sunfit) ()

2KI + SO3 → I2 + K2SO3 SO2 + 2KOH.2H2O → 5H2O + K2SO3 6KOH + 3S → 3H2O + 2K2S + K2SO3

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4

Phương trình để tạo ra chất Mn(OH)4 () ()

5H2O + 2KMnO4 + 3K2SO3 → 2KOH + 2Mn(OH)4 + 3K2SO4

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (kali sunfat) (potassium sulfate)

5H2O + 2KMnO4 + 3K2SO3 → 2KOH + 2Mn(OH)4 + 3K2SO4