Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

CaOCl2 có tác dụng với Na2CO3 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới CaOCl2 và Na2CO3

Tất cả các phương trình mô tả CaOCl2 (Clorua vôi) tác dụng với Na2CO3 (natri cacbonat)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C Ca CaO CaOCl2 Cl2 O Cl C CO Na Na2CO3 O3 CO3 O N

Thông tin thêm về chất hóa học

CaOCl2 (Clorua vôi)

Tên Tiếng Việt: Clorua vôi

Tất cả phương trình hóa học có CaOCl2 là chất tham gia


2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2CaOCl2 + 2HCl → Cl2 + H2O + CaCl22CaOCl2 + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + Cl2O2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + 2HClOCaOCl2 + 2NH3 → H2O + CaCl2 + N2H4CaOCl2 + H2SO4 → H2O + CO2 + CaSO4CaOCl2 + 2HCl → Cl2 + H2O + CaCl2CaOCl2 + MnSO4 + 2NaOH → H2O + MnO2 + Na2SO4 + CaCl2

Tất cả phương trình hóa học có CaOCl2 là chất sản phẩm

Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2OCaO + Cl2 → CaOCl2

Na2CO3 (natri cacbonat)

Tên Tiếng Việt: sodium carbonate

Tất cả phương trình hóa học có Na2CO3 là chất tham gia


2AlCl3 + 3H2O + 3Na2CO3 → 2Al(OH)3 + 6NaCl + 3CO2Ca(NO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaNO3Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOHNa2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + 2NaClCaCO3 + Na2CO3 + 6SiO2 → 2CO2 + Na2O.CaO.6SiO23Na2CO3 + 2FeCl3 → Fe2(CO3)3 + 6NaCl2HCl + Na2CO3 → H2O + 2NaCl + CO22HNO3 + Na2CO3 → H2O + 2NaNO3 + CO2Na2CO3 + Mg(HCO3)2 → MgCO3 + 2NaHCO3FeCl2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaClH2SO4 + Na2CO3 → H2O + Na2SO4 + CO2H2O + Na2CO3 → NaHCO3 + NaOH3H2O + 3Na2CO3 + 2FeCl3 → 6NaCl + 3CO2 + 2Fe(OH)3H2O + Na2CO3 + CO2 → 2NaHCO3Na2CO3 + Ba(OH)2 → 2NaOH + BaCO3C6H5OH + Na2CO3 → C6H5ONa + NaHCO32AgNO3 + Na2CO3 → 2NaNO3 + Ag2CO32Al(OH)3 + 3Na2CO3 + 12HF → 9H2O + 3CO2 + 2Na3[AlF6]2CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2Fe2(SO4)3 + 3Na2CO3 → Fe2(CO3)3 + 3Na2SO4Ca(HCO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaHCO3Al2(SO4)3 + 3H2O + 3Na2CO3 → 2Al(OH)3 + 3Na2SO4 + 3CO2Na2CO3 + 2NaHSO4 → H2O + 2Na2SO4 + CO2Na2CO3 + Ba(HCO3)2 → 2NaHCO3 + BaCO3Na2CO3 + Zn(NO3)2 → 2NaNO3 + ZnCO3Na2CO3 + (HCOO)2Ca → CaCO3 + 2HCOONaNa2CO3 + H2CO3 → 2NaHCO32C + Na2CO3 → 3CO + 2NaH2S + Na2CO3 → NaHCO3 + NaHSNa2CO3 + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbCO3Na2CO3 + Cr2O3 → 2NaCrO2 + CO2Na2CO3 + Ca(ClO)2 → CaCO3 + 2NaClONa2CO3 + CdSO4 → Na2SO4 + CdCO3Na2CO3 + 2O2 + SiC → Na2SiO3 + 2CO22Na2CO3 + 3NaNO3 + Cr2O3 → 3NaNO2 + 2CO2 + 2Na2CrO4Na2CO3 + 2B(OH)3 → 3H2O + CO2 + 2NaBO2BaCl2 + Na2CO3 → 2NaCl + BaCO3Na2CO3 + V2O5 → CO2 + 2NaVO3Na2CO3 + Sr(OH)2 → 2NaOH + SrCO3Na2CO3 + SrSO4 → Na2SO4 + SrCO33Cl2 + 3Na2CO3 → 5NaCl + 3CO2 + NaClO3Na2CO3 + 4HF → H2O + CO2 + 2NaHF2Na2CO3 + As2O3 → CO2 + 2NaAsO23Br2 + 3Na2CO3 → 3CO2 + NaBrO3 + 5NaBrNa2CO3 + BeF2 → 2NaF + BeCO3H2O + Na2CO3 + H2PtCl4 → 2HCl + 2NaCl + CO2 + Pt(OH)23Na2CO3 + 2HCOOH + H2PtCl6 → 3H2O + 6NaCl + Pt + 5CO22C + Na2CO3 + CaCN2 → CaO + 2CO + 2NaCNH2O + 2Na2CO3 + 2CuSO4 → 2Na2SO4 + CO2 + [CuOH]2CO3Na2CO3 + ZnCl2 → 2NaCl + ZnCO3Na2CO3 + O2 + Ag2Te → 2Ag + CO2 + Na2TeO3Na2CO3 + 2H2SeO4 → H2O + CO2 + 2NaHSeO4H2O + 2Na2CO3 + 2MgSO4 → 2Na2SO4 + CO2 + Mg2CO3(OH)2Na2CO3 + 2SO2 → CO2 + Na2S2O52Na2CO3 + SiO2 → 2CO2 + Na4SiO4Na2CO3 + Na2H2P2O6 → H2O + CO2 + Na4P2O6Na2CO3 + PbSO4 → Na2SO4 + PbCO3Na2CO3 + 4Bi2S3 → 9Na2S + 3Na2SO4 + CO2 + 8BiNa2CO3 + H2SiF6 → H2O + CO2 + Na2SiF62Na2CO3 + Na2SiF6 → SiO2 + 2CO2 + 6NaFCa(H2PO4)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaH2PO4(NH4)2SO4 + Na2CO3 → (NH4)2CO3 + Na2SO4Na2CO3 + 2HBF4 → H2O + CO2 + 2NaBF4HCl + Na2CO3 → NaCl + NaHCO3Na2CO3 + Ba(HSO3)2 → H2O + Na2SO3 + CO2 + BaSO3Na2CO3 + 2C2H5COOH → H2O + CO2 + 2C2H5COONaBa(NO3)2 + Na2CO3 → 2NaNO3 + BaCO3Na2CO3 + 2KHSO4 → H2O + Na2SO4 + K2SO4 + CO2Na2CO3 + FeSO4 → FeCO3 + Na2SO4Na2CO3 + 2HPO3 → H2O + CO2 + 2NaPO3Na2CO3 + ZnSO4 → Na2SO4 + ZnCO33H2O + 3Na2CO3 + 2CrCl3 → 6NaCl + 2Cr(OH)3 + 3CO2Na2CO3 + CaSO4 → CaCO3 + Na2SO45Na2CO3 + 6H3PO4 → 9H2O + 5CO2 + 2Na5P3O10Na2CO3 + Fe(NH4)2(SO4)2 → (NH4)2SO4 + FeCO3 + Na2SO4Na2CO3 + NaHSO4 → Na2SO4 + NaHCO3Al2O3 + Na2CO3 → 2NaAlO2 + CO2Na2CO3 + MgCl2 → MgCO3 + 2NaClNa2CO3 + Fe(OH)3 → 3H2O + CO2 + 2NaFeO2Na2CO3 + Fe(OH)3 → 3H2O + CO2 + 2NaFeO2CdCl2 + Na2CO3 → 2NaCl + CdCO3Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO33Na2CO3 + 2Al(NO3)3 → Al2(CO3)3 + 3NaNO38Na2CO3 + 7O2 + 4Fe(CrO2)2 → 2Fe2O3 + 8CO2 + 8Na2CrO4Na2CO3 → Na2O + CO2Al2(SO4)3 + 3Na2CO3+ 3Na2SO42KOH + Na2CO3 → K2CO3 + 2NaOH2KCl + Na2CO3 → K2CO3 + 2NaClH2O + Na2CO3 + MgSO4 → Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2H2O + Na2CO3 + 2SO2 → 2NaHSO3 + CO2Na2CO3 + H3PO4 → H2O + Na3PO4 + CO22HI + Na2CO3 → H2O + 2NaI + CO2

Tất cả phương trình hóa học có Na2CO3 là chất sản phẩm

Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2OCaO + Cl2 → CaOCl2