Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3, Bi2S3 ra Na2S, Na2SO4, CO2, Bi

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) , Bi2S3 (Bitmut(III) sunfua) ra Na2S (natri sulfua) , Na2SO4 (natri sulfat) , CO2 (Cacbon dioxit) , Bi (Bitmut) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Na2CO3 + 4Bi2S39Na2S + 3Na2SO4 + CO2 + 8Bi

Nhiệt độ: 700-800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + Bi2S3 => Na2S + Na2SO4 + CO2 + Bi  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng vói Bi2S3 (Bitmut(III) sunfua) tạo thành Na2S (natri sulfua) CO2 (Cacbon dioxit) Bi (Bitmut) ,trong điều kiện nhiệt độ 700-800

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất Bi2S3 (Bitmut(III) sunfua) (Bismuth(III) sulfide)

3S + 2Bi → Bi2S3 3H2S + 2Bi(NO3)3 → 6HNO3 + Bi2S3 6H2S + 2BiCl3 + 2AtCl3 → 12HCl + Bi2S3 + At2S3

Phương trình để tạo ra chất Na2S (natri sulfua) (sodium sulfide)

Ag2S + 4NaCN → Na2S + 2Na[Ag(CN)2] 6NaOH + 3S → 3H2O + 2Na2S + Na2SO3 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2

Phương trình để tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) (sodium sulfate)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 2CO + O2 → 2CO2

Phương trình để tạo ra chất Bi (Bitmut) (bismuth)

Al + Bi2(SO4)5 → Al2(SO4)3 + Bi 3H2 + Bi2O3 → 3H2O + 2Bi 3C + Bi2O3 → 3CO + 2Bi