Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3, Na2H2P2O6 ra H2O, CO2, Na4P2O6

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) , Na2H2P2O6 (Natri dihidro hypophosphat) ra H2O (nước) , CO2 (Cacbon dioxit) , Na4P2O6 (Natri hypophosphat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng vói Na2H2P2O6 (Natri dihidro hypophosphat) tạo thành H2O (nước) Na4P2O6 (Natri hypophosphat)

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất Na2H2P2O6 (Natri dihidro hypophosphat) (Sodium dihydrogen hypophosphate)

4H2O2 + 2NaOH + 2P → 4H2O + Na2H2P2O6 4NaOH + 4NaClO2 + P4 → 4NaCl + 2Na2H2P2O6 2H2O + Na4P2O6 → 2NaOH + Na2H2P2O6

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

2CO + O2 → 2CO2 C + O2 → CO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất Na4P2O6 (Natri hypophosphat) (Sodium hypophosphate)

Na2CO3 + Na2H2P2O6 → H2O + CO2 + Na4P2O6 4NaOH + H4P2O6 → 4H2O + Na4P2O6 7H2O2 + 4NaOH + PH3 → H2O + Na4P2O6