Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3, H3PO4 ra H2O, CO2, Na5P3O10

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) , H3PO4 (axit photphoric) ra H2O (nước) , CO2 (Cacbon dioxit) , Na5P3O10 (Natri tripolyphotphat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

5Na2CO3 + 6H3PO49H2O + 5CO2 + 2Na5P3O10

Nhiệt độ: 300 - 500 °C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + H3PO4 => H2O + CO2 + Na5P3O10  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng vói H3PO4 (axit photphoric) tạo thành H2O (nước) Na5P3O10 (Natri tripolyphotphat) ,trong điều kiện nhiệt độ 300 - 500

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất H3PO4 (axit photphoric) (Sonac; Phosphoric acid; Orthophosphoric acid; Phosphoric acid hydrogen)

3H2O + P2O5 → 2H3PO4 3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 2CO + O2 → 2CO2

Phương trình để tạo ra chất Na5P3O10 (Natri tripolyphotphat) (Triphosphoric acid pentasodium salt; Tripolyphosphoric acid sodium salt; Armofos; Polygon; Thermphos; S-400; Thermphos L-50; Thermphos N; Thermphos SPR; STPP; Empiphos STP-D; Freez-Gard FP-19; Rhodiaphos LV)

5Na2CO3 + 6H3PO4 → 9H2O + 5CO2 + 2Na5P3O10 Na4P2O7 + NaPO3 → Na5P3O10 9NaOH + 5HPO3 → 7H2O + Na4P2O7 + Na5P3O10