Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3, (HCOO)2Ca ra CaCO3, HCOONa

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) , (HCOO)2Ca (Canxi format) ra CaCO3 (canxi cacbonat) , HCOONa (Natri format) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng vói (HCOO)2Ca (Canxi format) tạo thành CaCO3 (canxi cacbonat)

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + CH2(COONa)2 → CH4 + 2Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất (HCOO)2Ca (Canxi format) (Calcium formate; Bis(methanoic acid)calcium salt; Diformic acid calcium salt; Bisformic acid calcium salt; Ecorookie; KC-1129)

Ca(OH)2 + 2HCOOCH3 → 2CH3OH + (HCOO)2Ca Ca(OH)2 + 2HCOOC2H5 → 2C2H5OH + (HCOO)2Ca CaCO3 + 2HCOOH → H2O + CO2 + (HCOO)2Ca

Phương trình để tạo ra chất CaCO3 (canxi cacbonat) (calcium carbonate)

Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH CaO + CO2 → CaCO3 Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O

Phương trình để tạo ra chất HCOONa (Natri format) (Sodium formate; Formic acid sodium salt)

2NaOH + HCOOC6H4CH3 → 2H2O + HCOONa + CH3C6H4ONa NaOH + HCOONH4 → H2O + NH3 + HCOONa NaOH + HCOOCH2CH2CH3 → C3H7OH + HCOONa