Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ AlCl3, H2O, Na2CO3 ra Al(OH)3, NaCl, CO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ AlCl3 (Nhôm clorua) , H2O (nước) , Na2CO3 (natri cacbonat) ra Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) , NaCl (Natri Clorua) , CO2 (Cacbon dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho AlCl3 (Nhôm clorua) tác dụng vói H2O (nước) Na2CO3 (natri cacbonat) tạo thành Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) CO2 (Cacbon dioxit)

Phương trình để tạo ra chất AlCl3 (Nhôm clorua) (aluminium chloride)

2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2 2Al + 3CuCl2 → 2AlCl3 + 3Cu Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) (aluminium hydroxide)

2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2 AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl 3NaOH + Al(NO3)3 → Al(OH)3 + 3NaNO3

Phương trình để tạo ra chất NaCl (Natri Clorua) (sodium chloride)

HCl + NaOH → H2O + NaCl Cl2 + 2Na → 2NaCl BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 2CO + O2 → 2CO2 C + O2 → CO2