Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CaOCl2, MnSO4, NaOH ra H2O, MnO2, Na2SO4, CaCl2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CaOCl2 (Clorua vôi) , MnSO4 (Mangan sulfat) , NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước) , MnO2 (Mangan oxit) , Na2SO4 (natri sulfat) , CaCl2 (Canxi diclorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho CaOCl2 (Clorua vôi) tác dụng vói MnSO4 (Mangan sulfat) NaOH (natri hidroxit) tạo thành H2O (nước) Na2SO4 (natri sulfat) CaCl2 (Canxi diclorua)

Phương trình để tạo ra chất CaOCl2 (Clorua vôi) (calcium oxychloride)

Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O CaO + Cl2 → CaOCl2

Phương trình để tạo ra chất MnSO4 (Mangan sulfat) ()

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaBr → 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất MnO2 (Mangan oxit) (manganese dioxide)

2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Phương trình để tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) (sodium sulfate)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3

Phương trình để tạo ra chất CaCl2 (Canxi diclorua) (calcium chloride)

2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 CaCO3 + 2HCl → H2O + CO2 + CaCl2 CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2