Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
H2O2 | + | KClO | → | H2O | + | KCl | + | O2 | |
oxi già | Kali hypoclorit | nước | kali clorua | oxi | |||||
Hydro peroxide | Potassium hypochlorite | Kali clorua | |||||||
Muối | Muối | ||||||||
34 | 91 | 18 | 75 | 32 | |||||
1 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
H2O2 + KClO → H2O + KCl + O2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2O2 (oxi già) phản ứng với KClO (Kali hypoclorit) để tạo ra H2O (nước), KCl (kali clorua), O2 (oxi) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2O2 (oxi già) phản ứng với KClO (Kali hypoclorit) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với KCl (kali clorua) phản ứng với O2 (oxi).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2O2 (oxi già) tác dụng KClO (Kali hypoclorit) và tạo ra chất H2O (nước), KCl (kali clorua), O2 (oxi)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), KCl (kali clorua), O2 (oxi), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2O2 (oxi già), KClO (Kali hypoclorit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O2 (oxi già) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O2 (oxi già) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O2 (oxi già) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O2 (oxi già) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O2 (oxi già) ra O2 (oxi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O2 (oxi già) ra O2 (oxi)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra O2 (oxi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra O2 (oxi)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(hydrogen peroxide)
H2SO4 + BaO2 → H2O2 + BaSO4 H2SO4 + Na2O2 → H2O2 + Na2SO4 Li2O2.H2O2.3H2O → 3H2O + H2O2 + Li2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O2()
KOH + HClO → H2O + KClO Cl2 + 2KOH → H2O + KCl + KClO Cl2 + K2CO3 → KCl + KClO + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KClO(water)
2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 CaO + H2O → Ca(OH)2 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(potassium chloride)
2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH H2O + KCl → H2 + KClO3 H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng(oxygen)
2Mg + O2 → 2MgO 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 C + O2 → CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có O2 tham gia phản ứng