Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế H2O2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế H2O2 (oxi già) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

10H2O + 5(NH4)2S2O85H2O2 + 10NH4HSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + (NH4)2S2O8 => H2O2 + NH4HSO4  

Phương trình số #3

Li2O2.H2O2.3H2O → 3H2O + H2O2 + Li2O2

Áp suất: chân không Điều kiện khác: trên P4O10

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Li2O2.H2O2.3H2O => H2O + H2O2 + Li2O2  

Phương trình số #4

H2SO4 + Na2O2H2O2 + Na2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2O2 => H2O2 + Na2SO4  

Phương trình số #5

O2 + 2H → H2O2

Điều kiện khác: hydro được điều chế từ phản ứng Zn với HCl loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + H => H2O2  

Phương trình số #6

H2O2.2H2O → 2H2O + H2O2

Nhiệt độ: > -50

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2.2H2O => H2O + H2O2  

Phương trình số #7

2H2O + BaO2H2O2 + Ba(OH)2

Nhiệt độ: 50-60°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + BaO2 => H2O2 + Ba(OH)2  

Phương trình số #8

2H2O + CaO2Ca(OH)2 + H2O2

Nhiệt độ: 50-60°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CaO2 => Ca(OH)2 + H2O2  

Phương trình số #9

3H2O + Na3Sb → H2O2 + 3NaOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na3Sb => H2O2 + NaOH  

Phương trình số #10

2H2O + H2S2O8H2O2 + 2H2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + H2S2O8 => H2O2 + H2SO4