Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O2 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O2 (oxi già) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

4H2O2 + PbS → 4H2O + PbSO4

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + PbS => H2O + PbSO4  

Phương trình số #2

2FeCl2 + H2O2 + 2HCl → H2O + 2FeCl3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + H2O2 + HCl => H2O + FeCl3  

Phương trình số #3

H2O2 + MnO2H2O + O2 + MnO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + MnO2 => H2O + O2 + MnO  

Phương trình số #4

H2O2 + 4NaOH + 2CoCl2.6H2O → 12H2O + 4NaCl + 2Co(OH)3

Nhiệt độ: t0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + NaOH + CoCl2.6H2O => H2O + NaCl + Co(OH)3  

Phương trình số #5

2H2O22H2O + O2

Xúc tác: MnO2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 => H2O + O2  

Phương trình số #6

H2O2 + 2HCl + 2KI → 2H2O + I2 + 2KCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + HCl + KI => H2O + I2 + KCl  

Phương trình số #7

3H2O2 + 2KMnO42H2O + 2KOH + 2MnO2 + 3O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + KMnO4 => H2O + KOH + MnO2 + O2  

Phương trình số #8

5H2O2 + 3H2SO4 + 2KMnO48H2O + 2MnSO4 + 5O2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + H2SO4 + KMnO4 => H2O + MnSO4 + O2 + K2SO4  

Phương trình số #9

H2O2 + KNO2H2O + KNO3

Dung môi: H2SO4 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + KNO2 => H2O + KNO3  

Phương trình số #10

Ag2O + H2O22Ag + H2O + O2

Nhiệt độ: 160-300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + H2O2 => Ag + H2O + O2