Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
AgNO3 | + | H2O | + | CH3COCl | → | AgCl | + | CH3COOH | + | HNO3 | |
bạc nitrat | nước | Acetyl clorua | bạc clorua | acid acetic | axit nitric | ||||||
Silver nitrate | acetyl chloride | Acid ethanoic | Axit nitric | ||||||||
Muối | Muối | Axit | |||||||||
170 | 18 | 78 | 143 | 60 | 63 | ||||||
1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
AgNO3 + H2O + CH3COCl → AgCl + CH3COOH + HNO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, AgNO3 (bạc nitrat) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với CH3COCl (Acetyl clorua) để tạo ra AgCl (bạc clorua), CH3COOH (acid acetic), HNO3 (axit nitric) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để AgNO3 (bạc nitrat) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với CH3COCl (Acetyl clorua) và tạo ra chất AgCl (bạc clorua) phản ứng với CH3COOH (acid acetic) phản ứng với HNO3 (axit nitric).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là AgNO3 (bạc nitrat) tác dụng H2O (nước) tác dụng CH3COCl (Acetyl clorua) và tạo ra chất AgCl (bạc clorua), CH3COOH (acid acetic), HNO3 (axit nitric)
Kết tủa trắng
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra AgCl (bạc clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra AgCl (bạc clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra CH3COOH (acid acetic)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra CH3COOH (acid acetic)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra HNO3 (axit nitric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra HNO3 (axit nitric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra AgCl (bạc clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra AgCl (bạc clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra CH3COOH (acid acetic)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra CH3COOH (acid acetic)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra HNO3 (axit nitric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra HNO3 (axit nitric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CH3COCl (Acetyl clorua) ra AgCl (bạc clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CH3COCl (Acetyl clorua) ra AgCl (bạc clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CH3COCl (Acetyl clorua) ra CH3COOH (acid acetic)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CH3COCl (Acetyl clorua) ra CH3COOH (acid acetic)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CH3COCl (Acetyl clorua) ra HNO3 (axit nitric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CH3COCl (Acetyl clorua) ra HNO3 (axit nitric)Phản ứng của một muối (trong thành phần có gốc axit yếu hay bazơ yếu) với nước trong đó gốc axit yếu kết hợp với ion H+ tạo thành axit yếu này và gốc bazơ yếu kết hợp với ion OH- tạo thành bazơ yếu này.
Xem tất cả phương trình Phản ứng thủy phân
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(silver nitrate)
Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra AgNO3(water)
(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O(acetyl chloride)
CH3COOH + POCl3 → 3CH3COCl + H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CH3COCl(silver chloride)
2AgCl → 2Ag + Cl2 2AgCl + 2F2 → Cl2 + 2AgF2 AgCl + 2NH4OH → 2H2O + Ag(NH3)2Cl Tổng hợp tất cả phương trình có AgCl tham gia phản ứng(ethanoic acid)
2CH3COOH + Cu(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Cu CH3COOH + KHCO3 → H2O + CO2 + CH3COOK 2CH3COOH + Mg(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Mg Tổng hợp tất cả phương trình có CH3COOH tham gia phản ứng(nitric acid)
(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 Tổng hợp tất cả phương trình có HNO3 tham gia phản ứng