Định nghĩa phân loại
Phản ứng của một muối (trong thành phần có gốc axit yếu hay bazơ yếu) với nước trong đó gốc axit yếu kết hợp với ion H+ tạo thành axit yếu này và gốc bazơ yếu kết hợp với ion OH- tạo thành bazơ yếu này.
2H2O + HCl + CH3CN → CH3COOH + NH4Cl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HCl + CH3CN => CH3COOH + NH4Cl
Phương trình số #2
AgNO3 + H2O + CH3COCl → AgCl + CH3COOH + HNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O + CH3COCl => AgCl + CH3COOH + HNO3
Phương trình số #3
CH3OH + H2O + H2SO4 + C2H3CN → NH4HSO4 + C2H3COOCH3
Không có
Phương trình số #4
H2O + H2SO4 + C2H3CN → NH4HSO4 + C2H3COOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + H2SO4 + C2H3CN => NH4HSO4 + C2H3COOH
Phương trình số #5
H2O + H2SO4 + HO(CH2)2CN → NH4HSO4 + C2H3COOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + H2SO4 + HO(CH2)2CN => NH4HSO4 + C2H3COOH
Phương trình số #6
3H2O + BCl3 → 3HCl + H3BO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + BCl3 => HCl + H3BO3
Phương trình số #7
2H2O + TiCl4 → 4HCl + TiO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + TiCl4 => HCl + TiO2
Phương trình số #8
H2O + SOBr2 → SO2 + 2HBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SOBr2 => SO2 + HBr
Phương trình số #9
2SO3 + SCl4 → 4HCl + SO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO3 + SCl4 => HCl + SO2
Phương trình số #10
3H2O + K3Sb → 3KOH + H3Sb
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K3Sb => KOH + H3Sb