Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 ra HNO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra HNO3 (axit nitric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2AgNO3 + H2S → 2HNO3 + Ag2S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2S => HNO3 + Ag2S  

Phương trình số #3

AgNO3 + H2O → Ag + HNO3 + O2

Điều kiện khác: điện phân dd

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O => Ag + HNO3 + O2  

Phương trình số #4

AgNO3 + H2O + CH3COCl → AgCl + CH3COOH + HNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O + CH3COCl => AgCl + CH3COOH + HNO3  

Phương trình số #5

AgNO3 + HBr → AgBr + HNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + HBr => AgBr + HNO3  

Phương trình số #6

2AgNO3 + H2SeO32HNO3 + Ag2SeO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2SeO3 => HNO3 + Ag2SeO3  

Phương trình số #7

3AgNO3 + H3PO43HNO3 + Ag3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H3PO4 => HNO3 + Ag3PO4  

Phương trình số #8

4AgNO3 + GeH44HNO3 + Ag4Ge

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + GeH4 => HNO3 + Ag4Ge  

Phương trình số #9

4AgNO3 + H4P2O74HNO3 + Ag4P2O7

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H4P2O7 => HNO3 + Ag4P2O7  

Phương trình số #10

5AgNO3 + 3Cl2 + 3H2O → 5AgCl + 5HNO3 + HClO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + Cl2 + H2O => AgCl + HNO3 + HClO3