Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
2AgNO3 | + | CH3CHO | + | H2O | + | 3NH3 | → | 2Ag | + | 2NH4NO3 | + | CH3COONH4 | |
bạc nitrat | Andehit axetic | nước | amoniac | bạc | amoni nitrat | Amoni axetat | |||||||
Silver nitrate | Ethanal | Ammonia | Ammonium nitrate | ||||||||||
(kt) | |||||||||||||
Muối | Bazơ | Muối | Muối | ||||||||||
170 | 44 | 18 | 17 | 108 | 80 | 77 | |||||||
2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2AgNO3 + CH3CHO + H2O + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + CH3COONH4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, AgNO3 (bạc nitrat) phản ứng với CH3CHO (Andehit axetic) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với NH3 (amoniac) để tạo ra Ag (bạc), NH4NO3 (amoni nitrat), CH3COONH4 (Amoni axetat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để AgNO3 (bạc nitrat) phản ứng với CH3CHO (Andehit axetic) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với NH3 (amoniac) và tạo ra chất Ag (bạc) phản ứng với NH4NO3 (amoni nitrat) phản ứng với CH3COONH4 (Amoni axetat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là AgNO3 (bạc nitrat) tác dụng CH3CHO (Andehit axetic) tác dụng H2O (nước) tác dụng NH3 (amoniac) và tạo ra chất Ag (bạc), NH4NO3 (amoni nitrat), CH3COONH4 (Amoni axetat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Ag (bạc) (trạng thái: kt), NH4NO3 (amoni nitrat), CH3COONH4 (Amoni axetat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia AgNO3 (bạc nitrat), CH3CHO (Andehit axetic), H2O (nước), NH3 (amoniac), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra Ag (bạc)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra Ag (bạc)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra NH4NO3 (amoni nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra NH4NO3 (amoni nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra CH3COONH4 (Amoni axetat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra CH3COONH4 (Amoni axetat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CH3CHO (Andehit axetic) ra Ag (bạc)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CH3CHO (Andehit axetic) ra Ag (bạc)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CH3CHO (Andehit axetic) ra NH4NO3 (amoni nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CH3CHO (Andehit axetic) ra NH4NO3 (amoni nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CH3CHO (Andehit axetic) ra CH3COONH4 (Amoni axetat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CH3CHO (Andehit axetic) ra CH3COONH4 (Amoni axetat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra Ag (bạc)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Ag (bạc)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra NH4NO3 (amoni nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra NH4NO3 (amoni nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra CH3COONH4 (Amoni axetat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra CH3COONH4 (Amoni axetat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NH3 (amoniac) ra Ag (bạc)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NH3 (amoniac) ra Ag (bạc)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NH3 (amoniac) ra NH4NO3 (amoni nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NH3 (amoniac) ra NH4NO3 (amoni nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NH3 (amoniac) ra CH3COONH4 (Amoni axetat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NH3 (amoniac) ra CH3COONH4 (Amoni axetat)
Dãy gồm các dung dịch đều tham gia phản ứng tráng bạc là:
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiCho andehit axetic tác dụng với khí hidro trong điều kiện xúc tác là Ni tạo thành ancol etylic.
Tiếp tục cho rượu etylic phản ứng với CuO sản phẩm tạo thành là andehit axetic.
Sau đó cho andehit axetic phản ứng với AgNO3 sản phẩm tạo thành là CH3COONH4, NH4NO3, Ag.
Cho rượu etylic phản ứng với CH3OH có chất xúc tác là axit H2SO4 ở nhiệt độ 140 độ C tạo thành metyl etyl ete.
Đun nóng rượu etylic ở nhiệt độ 170 độ C có xit H2SO4 làm chất xúc tác giải phóng khí etylen.
Cuối cùng Đốt cháy C2H4 trong không khí có chất xúc tác tạo thành CH3CHO
Có 6 phương trình phản ứng hóa học liên quan tới chuỗi này.
Hiển thị tối đa 3 phương trình
Vui lòng click "xem chi tiết" để thấy toàn bộ
Đun nóng andehit axetic với hidro có Ni làm xúc tác thu được rượu etylic.
Sau đó đun nóng rượu etylic với đồng oxit thu được andehit axetic.
Hòa tan andehit axetic với dung dịch nitrat thu được Ag kết tủa và amoni axetat.
Đun nóng 2 ancol etylic và metanol ở nhiệt độ 140 độ C có H2SO4 làm xúc tác thu được ete C2H5OCH3
Đun nóng rượu etylic ở nhiệt độ 140 độ C có H+ làm xúc tác thu được khí etilen.
Đốt cháy etilen trong không khí có nhiệt độ và xúc tác thu được andehit axetic.
Có 6 phương trình phản ứng hóa học liên quan tới chuỗi này.
Hiển thị tối đa 3 phương trình
Vui lòng click "xem chi tiết" để thấy toàn bộ
Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(silver nitrate)
Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra AgNO3(acetaldehyde)
C2H2 + H2O → CH3CHO CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COOH + H2O 2NaOH + CH3CHCl2 → CH3CHO + H2O + 2NaCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CH3CHO(water)
2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O(ammonia)
2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NH3(silver)
4Ag + O2 → 2Ag2O Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 2Ag + O3 → Ag2O + O2 Tổng hợp tất cả phương trình có Ag tham gia phản ứng(ammonium nitrate)
3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3 Tổng hợp tất cả phương trình có NH4NO3 tham gia phản ứng()
CH3COONH4 → HCl + NH3 NaOH + CH3COONH4 → CH3COONa + H2O + NH3 HCl + CH3COONH4 → CH3COOH + NH4Cl Tổng hợp tất cả phương trình có CH3COONH4 tham gia phản ứng