Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế NH3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế NH3 (amoniac) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2NaOH + NH4HSO42H2O + Na2SO4 + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH4HSO4 => H2O + Na2SO4 + NH3  

Phương trình số #3

3H2 + N22NH3

Nhiệt độ: 500°C Áp suất: áp suất Xúc tác: Fe, Pt

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + N2 => NH3  

Phương trình số #4

(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH2)2CO + NaOH => Na2CO3 + NH3  

Phương trình số #5

CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + NH4Cl => H2O + NH3 + CaCl2  

Phương trình số #6

NaOH + NH4NO3H2O + NaNO3 + NH3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH4NO3 => H2O + NaNO3 + NH3  

Phương trình số #7

NH4HCO3H2O + NH3 + CO2

Nhiệt độ: 50 - 60°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4HCO3 => H2O + NH3 + CO2  

Phương trình số #8

Ca(OH)2 + 2NH4Cl → 2H2O + 2NH3 + CaCl2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + NH4Cl => H2O + NH3 + CaCl2  

Phương trình số #9

2(NH4)2CrO45H2O + N2 + 2NH3 + Cr2O3

Điều kiện khác: khi đun nhanh, bị phân hủy và bốc cháy.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2CrO4 => H2O + N2 + NH3 + Cr2O3  

Phương trình số #10

K2CO3 + 2NH4NO3H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + NH4NO3 => H2O + KNO3 + NH3 + CO2