Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NH3 ra NH4NO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NH3 (amoniac) ra NH4NO3 (amoni nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH32Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O + HCHO + NH3 => Ag + NH4NO3 + HCOONH4  

Phương trình số #2

4AgNO3 + 3CH3CHO + 5NH34Ag + 3NH4NO3 + 3CH3COONH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + CH3CHO + NH3 => Ag + NH4NO3 + CH3COONH4  

Phương trình số #3

2H2O + 2NH3 + Zn(NO3)22NH4NO3 + Zn(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH3 + Zn(NO3)2 => NH4NO3 + Zn(OH)2  

Phương trình số #4

2AgNO3 + H2O + 3NH3 + HCOOC2H52Ag + 2NH4NO3 + C2H5OCOONH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O + NH3 + HCOOC2H5 => Ag + NH4NO3 + C2H5OCOONH4  

Phương trình số #5

2AgNO3 + H2O + 2NH3 + C6H12O62Ag + 2NH4NO3 + C6H12O7

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O + NH3 + C6H12O6 => Ag + NH4NO3 + C6H12O7  

Phương trình số #6

8Fe(NO3)2 + 21H2O + 14NH315NH4NO3 + 8Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + H2O + NH3 => NH4NO3 + Fe(OH)3  

Phương trình số #7

2AgNO3 + H2O + 3NH3 + C3H7CHO → 2Ag + 2NH4NO3 + C3H7COONH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O + NH3 + C3H7CHO => Ag + NH4NO3 + C3H7COONH4  

Phương trình số #8

2AgNO3 + H2O + 2NH3 + C12H22O112Ag + NH4NO3 + C12H22O12

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O + NH3 + C12H22O11 => Ag + NH4NO3 + C12H22O12  

Phương trình số #9

2AgNO3 + C6H12O6 + H2O + 2NH32Ag + 2NH4NO3 + C6H12O7

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + C6H12O6 + H2O + NH3 => Ag + NH4NO3 + C6H12O7  

Phương trình số #10

2AgNO3 + H2O + 3NH3 + C2H5CHO → 2Ag + 2NH4NO3 + C2H5COONH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O + NH3 + C2H5CHO => Ag + NH4NO3 + C2H5COONH4