Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 80 độ C Xúc tác: Hg2+ Dung môi: H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + H2O => CH3CHO
Phương trình số #2
Xúc tác: H+
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOCH=CH2 => CH3CHO + CH3COOH + H2O
Phương trình số #3
Xúc tác: PdCl2, CuCl2.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CH2=CH2 => CH3CHO
Phương trình số #4
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + O2 => CH3CHO + H2O
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3CHCl2 => CH3CHO + H2O + NaCl
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3COOCH=CH2 => CH3CHO + CH3COONa
Phương trình số #7
Điều kiện khác: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5COOCH=CH2 => CH3CHO + C2H5COONa
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + Ag(NH3)2OH => Ag + CH3CHO + H2O + NH3
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + O2 => CH3CHO
Phương trình số #10
Nhiệt độ: t0
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH2CH2COOCH3 => CH3CHO + NH2CH2COONa