Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có FeO là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có FeO (sắt (II) oxit ) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

3FeO + 10HNO35H2O + NO + 3Fe(NO3)3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + HNO3 => H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #3

4FeO + O22Fe2O3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + O2 => Fe2O3  

Phương trình số #4

FeO + H2Fe + H2O

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + H2 => Fe + H2O  

Phương trình số #5

3Cl2 + 2FeOO2 + 2FeCl3

Điều kiện khác: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + FeO => O2 + FeCl3  

Phương trình số #6

5FeO + 2P → 5Fe + P2O5

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + P => Fe + P2O5  

Phương trình số #7

C + FeOCO + Fe

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + FeO => CO + Fe  

Phương trình số #8

2FeO + 4H2SO4Fe2(SO4)3 + 4H2O + SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + SO2  

Phương trình số #9

FeO + H2SO4H2O + FeSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + H2SO4 => H2O + FeSO4  

Phương trình số #10

2AgNO3 + FeOAg2O + Fe(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + FeO => Ag2O + Fe(NO3)2