Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có MnO2 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có MnO2 (Mangan oxit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

4KOH + 2MnO2 + O22H2O + 2K2MnO4

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + MnO2 + O2 => H2O + K2MnO4  

Phương trình số #3

MnO2 + 2NaOH → H2O + Na2MnO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MnO2 + NaOH => H2O + Na2MnO3  

Phương trình số #4

KNO3 + KOH + MnO2H2O + KNO2 + K2MnO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + KOH + MnO2 => H2O + KNO2 + K2MnO4  

Phương trình số #5

KClO3 + 3MnO2 + 6NaOH → 3H2O + KCl + 3Na2MnO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + MnO2 + NaOH => H2O + KCl + Na2MnO4  

Phương trình số #6

2H2SO4 + MnO2 + CaCl2Cl2 + 2H2O + MnSO4 + CaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + MnO2 + CaCl2 => Cl2 + H2O + MnSO4 + CaSO4  

Phương trình số #7

MnO2 + Na2O2Na2MnO4

Nhiệt độ: 400 - 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MnO2 + Na2O2 => Na2MnO4  

Phương trình số #8

3MnO2O2 + Mn3O4

Nhiệt độ: 890 °C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MnO2 => O2 + Mn3O4  

Phương trình số #9

2H2SO4 + MnO2 + 2FeSO4Fe2(SO4)3 + 2H2O + MnSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + MnO2 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4  

Phương trình số #10

2H2SO4 + 4KCl + MnO2Cl2 + 2H2O + 2K2SO4 + MnCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KCl + MnO2 => Cl2 + H2O + K2SO4 + MnCl2