Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
KNO3 | + | KOH | + | MnO2 | → | H2O | + | KNO2 | + | K2MnO4 | |
kali nitrat; diêm tiêu | kali hidroxit | Mangan oxit | nước | kali nitrit | kali manganat | ||||||
Potassium nitrate | Potassium manganate(VI) | ||||||||||
(rắn) | (dd) | (rắn) | (lỏng) | (rắn) | (rắn) | ||||||
(trắng) | (không màu) | (đen) | (không màu) | (trắng) | |||||||
Muối | Bazơ | Muối | Muối | ||||||||
101 | 56 | 87 | 18 | 85 | 197 | ||||||
1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
KNO3 + KOH + MnO2 → H2O + KNO2 + K2MnO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) phản ứng với KOH (kali hidroxit) phản ứng với MnO2 (Mangan oxit) để tạo ra H2O (nước), KNO2 (kali nitrit), K2MnO4 (kali manganat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Khi nung hỗn hợp gồm MnO2, KOH khi có mặt của không khí hoặc 1 tác nhân oxi hóa như clorat, nitrat tạo ra manganat.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) tác dụng KOH (kali hidroxit) tác dụng MnO2 (Mangan oxit) và tạo ra chất H2O (nước), KNO2 (kali nitrit), K2MnO4 (kali manganat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước) (trạng thái: lỏng) (màu sắc: không màu), KNO2 (kali nitrit) (trạng thái: rắn) (màu sắc: trắng), K2MnO4 (kali manganat) (trạng thái: rắn), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) (trạng thái: rắn) (màu sắc: trắng), KOH (kali hidroxit) (trạng thái: dd) (màu sắc: không màu), MnO2 (Mangan oxit) (trạng thái: rắn) (màu sắc: đen), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra KNO2 (kali nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra KNO2 (kali nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2MnO4 (kali manganat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2MnO4 (kali manganat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KNO2 (kali nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KNO2 (kali nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2MnO4 (kali manganat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2MnO4 (kali manganat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra KNO2 (kali nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra KNO2 (kali nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra K2MnO4 (kali manganat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra K2MnO4 (kali manganat)
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium nitrate)
2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 AgNO3 + KCl → AgCl + KNO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KNO3(potassium hydroxide)
H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KOH(manganese dioxide)
2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra MnO2(water)
2H2O → 2H2 + O2 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng()
H2O2 + KNO2 → H2O + KNO3 3H2SO4 + 2KMnO4 + 5KNO2 → 3H2O + 5KNO3 + 2MnSO4 + K2SO4 3KNO2 + O3 → 3KNO3 Tổng hợp tất cả phương trình có KNO2 tham gia phản ứng()
2H2S + 2H2SO4 + K2MnO4 → 4H2O + MnSO4 + 2S + K2SO4 2H2O + 3K2MnO4 → 2KMnO4 + 4KOH + MnO2 2H2O + O2 + 4K2MnO4 → 4KMnO4 + 4KOH Tổng hợp tất cả phương trình có K2MnO4 tham gia phản ứng