Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||
2H2SO4 | + | MnO2 | + | CaCl2 | → | Cl2 | + | 2H2O | + | MnSO4 | + | CaSO4 | |
axit sulfuric | Mangan oxit | Canxi diclorua | clo | nước | Mangan sulfat | Canxi sunfat | |||||||
Sulfuric acid; | calcium chloride | Chlorine | Manganese(II) sulfate | Calcium sulfate | |||||||||
(dd) | (rắn) | (rắn) | (khí) | (lỏng) | (rắn) | (rắn) | |||||||
Axit | Muối | Muối | |||||||||||
98 | 87 | 111 | 71 | 18 | 151 | 136 | |||||||
2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2H2SO4 + MnO2 + CaCl2 → Cl2 + 2H2O + MnSO4 + CaSO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với MnO2 (Mangan oxit) phản ứng với CaCl2 (Canxi diclorua) để tạo ra Cl2 (clo), H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), CaSO4 (Canxi sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
cho MnO2 tác dụng CaCl2, H2SO4
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng MnO2 (Mangan oxit) tác dụng CaCl2 (Canxi diclorua) và tạo ra chất Cl2 (clo), H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), CaSO4 (Canxi sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Cl2 (clo) (trạng thái: khí), H2O (nước) (trạng thái: lỏng), MnSO4 (Mangan sulfat) (trạng thái: rắn), CaSO4 (Canxi sunfat) (trạng thái: rắn), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2SO4 (axit sulfuric) (trạng thái: dd), MnO2 (Mangan oxit) (trạng thái: rắn), CaCl2 (Canxi diclorua) (trạng thái: rắn), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Cl2 (clo)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Cl2 (clo)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra MnSO4 (Mangan sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra MnSO4 (Mangan sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra CaSO4 (Canxi sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra CaSO4 (Canxi sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra Cl2 (clo)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra Cl2 (clo)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra MnSO4 (Mangan sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra MnSO4 (Mangan sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra CaSO4 (Canxi sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra CaSO4 (Canxi sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CaCl2 (Canxi diclorua) ra Cl2 (clo)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CaCl2 (Canxi diclorua) ra Cl2 (clo)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CaCl2 (Canxi diclorua) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CaCl2 (Canxi diclorua) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CaCl2 (Canxi diclorua) ra MnSO4 (Mangan sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CaCl2 (Canxi diclorua) ra MnSO4 (Mangan sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CaCl2 (Canxi diclorua) ra CaSO4 (Canxi sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CaCl2 (Canxi diclorua) ra CaSO4 (Canxi sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(manganese dioxide)
2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra MnO2(calcium chloride)
2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 BaCl2 + Ca(OH)2 → Ba(OH)2 + CaCl2 CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CaCl2(chlorine)
Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl Cl2 + 2Na → 2NaCl 3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3 Tổng hợp tất cả phương trình có Cl2 tham gia phản ứng(water)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 3H2O + P2O5 → 2H3PO4 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng()
2H2O + 2KMnO4 + 3MnSO4 → 2H2SO4 + 5MnO2 + K2SO4 CaOCl2 + MnSO4 + 2NaOH → H2O + MnO2 + Na2SO4 + CaCl2 MnSO4 + 2NaHCO3 → H2O + Na2SO4 + CO2 + MnCO3 Tổng hợp tất cả phương trình có MnSO4 tham gia phản ứng(calcium sulfate)
2CaSO4 → 2CaO + O2 + 2SO2 4C + CaSO4 → 4CO + CaS BaCl2 + CaSO4 → CaCl2 + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có CaSO4 tham gia phản ứng