Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
MnO2 | + | 2NaOH | → | H2O | + | Na2MnO3 | |
Mangan oxit | natri hidroxit | nước | natri manganit | ||||
Sodium hydroxide | Sodium manganite | ||||||
(rắn) | (dd) | (lỏng) | (rắn) | ||||
(đen) | (không màu) | (không màu) | |||||
Bazơ | |||||||
87 | 40 | 18 | 149 | ||||
1 | 2 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
MnO2 + 2NaOH → H2O + Na2MnO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, MnO2 (Mangan oxit) phản ứng với NaOH (natri hidroxit) để tạo ra H2O (nước), Na2MnO3 (natri manganit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
khi nấu chảy với chất kiềm hay oxit bazo mạnh, tạo thành muối mangganit.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là MnO2 (Mangan oxit) tác dụng NaOH (natri hidroxit) và tạo ra chất H2O (nước), Na2MnO3 (natri manganit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước) (trạng thái: lỏng) (màu sắc: không màu), Na2MnO3 (natri manganit) (trạng thái: rắn), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia MnO2 (Mangan oxit) (trạng thái: rắn) (màu sắc: đen), NaOH (natri hidroxit) (trạng thái: dd) (màu sắc: không màu), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra Na2MnO3 (natri manganit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra Na2MnO3 (natri manganit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2MnO3 (natri manganit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2MnO3 (natri manganit)
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(manganese dioxide)
2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra MnO2(sodium hydroxide)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaOH(water)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 3H2O + P2O5 → 2H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(Sodium manganite)
Tổng hợp tất cả phương trình có Na2MnO3 tham gia phản ứng