Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có H2O2 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có H2O2 (oxi già) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

5H2O2 + 3H2SO4 + 2KMnO48H2O + 2MnSO4 + 5O2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + H2SO4 + KMnO4 => H2O + MnSO4 + O2 + K2SO4  

Phương trình số #3

H2O2 + KNO2H2O + KNO3

Dung môi: H2SO4 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + KNO2 => H2O + KNO3  

Phương trình số #4

Ag2O + H2O22Ag + H2O + O2

Nhiệt độ: 160-300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + H2O2 => Ag + H2O + O2  

Phương trình số #5

2Cu + H2O2 + 2HCl → 2H2O + 2CuCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2O2 + HCl => H2O + CuCl  

Phương trình số #6

H2O2 + H2SO4 + KI → H2O + I2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + H2SO4 + KI => H2O + I2 + K2SO4  

Phương trình số #7

3H2O2 + 10NaOH + 2CrCl38H2O + 6NaCl + 2Na2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + NaOH + CrCl3 => H2O + NaCl + Na2CrO4  

Phương trình số #8

2CH3COOH + Cu + 3H2O24H2O + O2 + (CH3COO)2Cu

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Cu + H2O2 => H2O + O2 + (CH3COO)2Cu  

Phương trình số #9

3H2O22H2O + 2HO2

Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Áp suất: Tl3, Fe2, Ce4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 => H2O + HO2  

Phương trình số #10

3H2O2 + Te → H6TeO6

Nhiệt độ: đun sôi Dung môi: H2SO4 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + Te => H6TeO6